Số Oxi hóa là gì? Số oxi hóa là một con số đại số được gán cho mỗi nguyên tử trong một phân tử hoặc ion, biểu thị mức độ mất hay nhận elect...
Số Oxi hóa là gì?
Số oxi hóa là một con số đại số được gán cho mỗi nguyên tử trong một phân tử hoặc ion, biểu thị mức độ mất hay nhận electron của nguyên tử đó trong một phản ứng hóa học.
Nói cách khác, số oxi hóa giúp chúng ta "theo dõi" đường đi của electron, từ đó xác định được đâu là chất oxi hóa và đâu là chất bị oxi hóa.
6 Quy tắc cơ bản để xác định số Oxi Hóa
Quy tắc 1: Nguyên tố ở dạng đơn chất luôn có số Oxi hóa bằng 0
Khi một nguyên tố tồn tại ở dạng đơn chất, nghĩa là không liên kết với nguyên tố khác, thì nó không mất cũng không nhận electron. Do đó, số oxi hóa của nó là 0. Đây là quy tắc nền tảng nhất mà bạn cần nhớ.
Ví dụ: Cl₂, O₂, H₂, Fe,... đều có số oxi hóa bằng 0.
Quy tắc 2: Hiđro (H) thường có Số Oxi hóa +1
Trong hầu hết các hợp chất, hiđro có xu hướng mất 1 electron nên thường mang số oxi hóa là +1.
Ví dụ: Trong H₂O, HCl, NH₃,... hiđro có số oxi hóa +1.
Tuy nhiên, vẫn tồn tại ngoại lệ trong một số hợp chất đặc biệt. Khi hiđro liên kết với kim loại để tạo thành hiđrua kim loại (như NaH, CaH₂...), lúc này hiđro có số oxi hóa –1.
Quy tắc 3: Oxi (O) thường có số Oxi hóa –2
Oxi là nguyên tố có độ âm điện cao, thường nhận electron và mang số oxi hóa –2 trong phần lớn các hợp chất thông thường.
Tuy nhiên, cũng giống như hiđro, oxi có một số trường hợp ngoại lệ đáng lưu ý:
Trong peoxit (ví dụ: H₂O₂, Na₂O₂), oxi có số oxi hóa –1 thay vì –2.
Trong OF₂ (oxy florua), oxi có số oxi hóa +2 do fluor là nguyên tố có độ âm điện lớn hơn.
Quy tắc 4: Flo luôn có số Oxi hóa –1
Flo là nguyên tố có độ âm điện lớn nhất trong toàn bộ bảng tuần hoàn. Vì vậy, trong mọi hợp chất, flo luôn nhận electron để đạt trạng thái bền và luôn mang số oxi hóa là –1.
Quy tắc 5: Các kim loại nhóm IA, IIA, IIIA có số oxi hóa cố định
Một số kim loại có tính chất ổn định trong việc cho đi số electron, vì vậy số oxi hóa của chúng trong hợp chất thường không thay đổi. Cụ thể:
- Kim loại nhóm IA (Na, K, Li…): +1
- Kim loại nhóm IIA (Ca, Mg, Ba…): +2
- Nhôm (Al): +3
Quy tắc 6: Tổng số oxi hóa bằng tổng điện tích
Trong một phân tử trung hòa, tổng số oxi hóa của tất cả các nguyên tử phải bằng 0.
Trong một ion, tổng số oxi hóa của tất cả các nguyên tử phải bằng điện tích của ion đó.
Ví dụ:
H₂SO₄ là phân tử trung hòa nên tổng số oxi hóa = 0
NO₃⁻ là ion âm nên tổng số oxi hóa = –1
Hướng Dẫn Cách Xác Định Số Oxi Hóa Qua Ví Dụ
Ví dụ 1: Xác định số oxi hóa của lưu huỳnh trong H₂SO₄
Gọi số oxi hóa của S là x. Ta biết:
H = +1 → 2H = +2
O = –2 → 4O = –8
Vì H₂SO₄ là phân tử trung hòa nên tổng số oxi hóa: (+2) + x + (–8) = 0
→ x = +6
Vậy số oxi hóa của S = +6
Ví dụ 2: Xác định số oxi hóa của Mn trong ion MnO₄⁻
Gọi số oxi hóa của Mn là x. Ta biết:
O = –2 → 4O = –8
Vì MnO₄⁻ là ion âm nên tổng số oxi hóa: x + (–8) = –1
→ x = +7
Vậy số oxi hóa của Mn = +7
Cách xác định số oxi hóa nhanh và hiệu quả nhất chính là làm nhiều bài tập từ dễ đến khó. Trong quá trình đó, hãy ghi nhớ và vận dụng thành thạo các quy tắc cơ bản để bạn xử lý bài tập một cách tự tin và chính xác.
COMMENTS