CLO (Cl₂) – Chất sát khuẩn và hóa chất thiết yếu Clo (Cl₂) là một trong những đơn chất halogen nổi bật nhất nhờ khả năng sát khuẩn mạnh, t...
CLO (Cl₂) – Chất sát khuẩn và hóa chất thiết yếu
Clo (Cl₂) là một trong những đơn chất halogen nổi bật nhất nhờ khả năng sát khuẩn mạnh, tẩy trắng và tham gia nhiều phản ứng hóa học quan trọng. Dù là khí độc màu vàng lục với mùi hắc khó chịu, nhưng clo lại đóng vai trò không thể thay thế trong cấp nước sạch, công nghiệp sản xuất và cả y tế cộng đồng.
I. Cấu tạo và tính chất vật lí của Clo (Chlorine - Cl).
a.Cấu tạo
Công thức phân tử: Cl₂
Cấu trúc phân tử: Gồm hai nguyên tử Cl liên kết với nhau bằng liên kết cộng hóa trị không phân cực.
b.Tính chất vật lý của Clo (Cl).
Clo có trạng thái khí, có màu vàng lục và mùi của clo vô cùng hắc trong điều kiện thường. Đây là một chất vô cùng độc hại.
Khi Clo ở dạng phân tử, Clo có khối lượng =71, chính vì vậy, Cl nặng hơn nhiều so với không khí. Khí clo tan vừa phải trong nước tạo thành nước clo có màu vàng nhạt (hỗn hợp Cl₂, HCl và HClO) và tan nhiều trong các dung môi hữu cơ.
Khí Clo là một khí có khả năng phản ứng ngay lập tức gần như với mọi nguyên tố. Ở 10 độ C một lít nước sẽ hòa tan được 3,10 lít clo và ở 30 độ C chỉ là 1,77 lít.
II. Tính chất hóa học của Clo (Chlorine).
1. Tính oxi hóa mạnh
Clo là một chất oxi hóa mạnh do có độ âm điện lớn (3,16) và khả năng nhận electron để tạo thành ion Cl⁻:
Cl₂ + 2e⁻ → 2Cl⁻
Ví dụ:
Tác dụng với kim loại → tạo muối clorua:
Fe+Cl2 →FeCl2
Đặc biệt, clo có thể tác dụng hầu hết với toàn bộ kim loại, ngoại trừ Au và Pt.
Tác dụng với phi kim khác → tạo hợp chất halogen:
H2 +Cl2 →2HCl(kèm ánh sáng)
Clo tác dụng với natri hidroxit.
Clo tác dụng với dung dịch kiềm, khi tác dụng với NaOH loãng, nguội tạo ra javen. Cụ thể, ta có phản ứng:
Cl2 + 2NaOH → NaCl + NaClO + H2O
Nước javen là hỗn hợp hai muối natri clorua (NaCl) và natri hypoclorit (NaClO).
2. Phản ứng với nước – tạo nước clo
Cl2+H2O⇌HCl+HClO
Acid HCl(Hydrochloric acid) là axit mạnh, HClO (axit hypochlorous) là chất oxi hóa mạnh, giúp diệt khuẩn hiệu quả.
III. Ứng dụng thực tiễn của Clo
1. Trong xử lý nước sinh hoạt và hồ bơi
Nước clo dùng để diệt vi khuẩn, virus, ký sinh trùng trong nước → đảm bảo an toàn cấp nước công cộng.
Duy trì hàm lượng clo dư ~0,5 mg/L trong nước máy.
2. Trong sản xuất hóa chất
Clo là nguyên liệu quan trọng để tổng hợp:
PVC (polyvinyl clorua) – chất dẻo phổ biến.
Thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm (như DDT, Chlorothalonil).
Thuốc sát trùng, khử trùng bề mặt y tế.
3. Trong ngành tẩy trắng và giấy
Clo được dùng để tẩy trắng bột giấy, vải sợi, bông, giúp tạo ra giấy trắng và quần áo sáng màu.
4. Trong dược phẩm và vật tư y tế
Clo là nguyên liệu để sản xuất NaOCl (natri hypoclorit), chất diệt khuẩn hiệu quả trong bệnh viện và gia đình.
Chất tẩy trắng như Chloramin B chứa clo hoạt tính được dùng trong sát trùng da, thiết bị y tế.
IV. Cảnh báo - an toàn khi sử dụng Clo.
Mặc dù hữu ích, clo là khí độc có thể gây:
Kích thích hô hấp, bỏng rát mắt, mũi và họng.
Ảnh hưởng thần kinh nếu tiếp xúc lâu dài.
Biện pháp an toàn:
- Sử dụng clo trong không gian thông thoáng.
- Trang bị khẩu trang, găng tay và kính bảo hộ.
- Bảo quản bình chứa clo ở nơi khô ráo, tránh nhiệt.
V. Bài tập minh họa
Câu 1: Viết phương trình phản ứng khi clo tác dụng với:
a) Natri
b) Hidro (có ánh sáng)
c) Nước
Đáp án:
a) 2Na+Cl2→2NaCl
b) H2+Cl2→(hv)2HCl
c) Cl2+H2O⇌HCl+HClO
Câu 2: Nêu lý do tại sao clo có thể diệt được vi khuẩn trong nước?
Trả lời: Do clo tác dụng với nước tạo ra HClO, có khả năng oxi hóa mạnh, phá vỡ cấu trúc protein và enzyme của vi khuẩn → tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả.
VI. Kết luận
Clo (Chlorine - Cl) là một nguyên tố vừa mạnh mẽ vừa nguy hiểm. Nó giúp con người kiểm soát dịch bệnh qua xử lý nước, hỗ trợ nhiều ngành công nghiệp từ nhựa đến y tế. Tuy nhiên, việc sử dụng clo phải đi kèm với kiến thức hóa học vững vàng và kỹ năng an toàn.
Xem thêm:
Hóa 10 Halogen - Đơn chất nhóm Halogen - Hóa học 10 Chân trời sáng tạo.
Halogen Hóa 10 - Tính chất hóa học của các đơn chất nhóm Halogen (F,CL,Br,I,At).
Toán Hỗn Hợp 2 Halogen Liên Tiếp | Cách Xác Định Tên 2 Halogen Liên Tiếp.
Thứ Tự Nhận Biết Các Dung Dịch Trong Nhóm Halogen.
Giải thích một số hiện tượng nhận biết Halogen - Hóa học 10 chân trời sáng tạo.
Hidro Clorua (Hydrogen chlorine - khí HCl) ; Axit Clohidric (Hydrochloric acid - acid HCl); Muối Clorua (Muối chloride) - Hydrogen halide Hóa 10.
Hợp Chất Chứa Oxi Của Clo (Hợp Chất Chứa Oxygen Của Chlorine) - Hóa Học 10 Halogen.
Một số câu hỏi thực hành thí nghiệm về Halogen.
Hóa học 10 chương 7 Nguyên tố nhóm VIIA – Halogen.
Hóa học 10 chân trời sáng tạo.
Luyện thi tốt nghiệp trung học phổ thông quốc gia môn hóa học.
COMMENTS