Dung dịch sulfuric acid H2SO4 loãng là một trong các acid mạnh và có tính chất chung của acid như làm quỳ tím hoá đỏ, tác dụng với kim loại, base, muố
Hóa Học 11 Sulfuric acid (H2SO4) và muối sulfate
Lý thuyết Bài 7 Sulfuric acid (H2SO4) và muối sulfate - Hóa học 11 Chân trời sáng
Lý thuyết Sulfuric acid và muối sulfate
1. Sulfuric acid
- Tính chất vật lí: Sulfuric acid H2SO4 là chất lỏng sánh như dầu, không màu, không bay hơi, nặng gần gấp hai lần nước (98% có khối lượng riêng là 1,84 g/cm3).
- Cấu tạo phân tử:
- Tính chất hoá học của Sulfuric acid H2SO4:
+ Dung dịch sulfuric acid H2SO4 loãng là một trong các acid mạnh và có tính chất chung của acid như làm quỳ tím hoá đỏ, tác dụng với kim loại, base, muối,…
+ Dung dịch sulfuric acid H2SO4 đặc có tính oxi hoá mạnh và tính háo nước.
Cu + H2SO4 (đặc) (t∘) → CuSO4 + SO2 + H2O
C12H22O11 + H2SO4 (đặc) → 12C + H2SO4.11H2O
(Saccharose)
C + 2H2SO4 (đặc) → CO2 + 2SO2 + 2H2O
+ Sulfuric acid là hoá chất hàng đầu được dùng trong nhiều ngành sản xuất: Sản xuất phân bón, thuốc trừ sâu, chất tẩy rửa tổng hợp, tơ sợi hoá học, chất dẻo, sơn màu,…
- Cách bảo quản, sử dụng và nguyên tắc xử lí sơ bộ khi bỏng acid
+ Khi sử dụng, bảo quản dung dịch sulfuric acid cần phải cẩn thận, tuân thử đúng nguyên tắc an toàn.
Cần bảo quản sulfuric acid trong các bình kín và đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát; không đặt gần nơi có các chất khử, kim loại nhẹ.
Pha loãng dung dịch H2SO4 đặc: Rót từ từ dung dịch H2SO4 đặc vào nước và khuấy đều. Tuyệt đối không làm ngược lại, sẽ rất nguy hiểm.
+ Cần nắm vững và thực hiện đúng các nguyên tắc xử lí sơ bộ khi bị bỏng acid: Khi bị bỏng aicd, cần nhanh chóng bỏ quần áo bị dính acid, sau đó rửa ngay bằng nước sạch khoảng 20 phút. Sau đó, cần nhanh chóng chuyển người bị bỏng đến cơ sở y tế gần nhất để được theo dõi và điều trị.
- Quy trình sản xuất sulfuric acid theo phương pháp tiếp xúc:
Giai đoạn 1: Sản xuất sulfur dioxide (SO2)
4FeS2 + 11O2 (t∘)→ 2Fe2O3 + 8SO2
S + O2 (t∘) → SO2
Giai đoạn 2: Sản xuất sulfur trioxide (SO3)
2SO2 + O2 (V2O5,t∘) ⇌ SO3
Giai đoạn 3: Sản xuất sulfuric acid (H2SO4)
H2SO4 + nSO3 → H2SO4.nSO3 (Oleum)
H2SO4.nSO3 + nH2O → (n+1)H2SO4
2. Muối sulfate
- Muối sulfate là những hợp chất quan trọng, được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Ví dụ: CaSO4 làm vật liệu xây dựng, làm chất phụ gia; MgSO4 được sử dụng sản xuất muối tắm, (NH4)2SO4 là thành phần của thuốc trừ sâu hoà tan, thuốc diệt nấm,…
- Thuốc thử để nhận biết ion sulfate SO4(2−) (trong dung dịch H2SO4 hoặc trong dung dịch muối sulfate) là ion Ba(2+)(trong dung dịch barium hoặc dung dịch Ba(OH)2).
Ba(2+) + SO4(2−) →BaSO4↓(trắng).
Xem thêm các chuyên đề về Sulfur (S) và sulfur dioxide (SO2):
Lý thuyết hóa học 11 chương 2 nitrogen và sulfur.
Sulfur - Lưu Huỳnh S Hóa Học 11.
Chuỗi phản ứng lưu huỳnh và hợp chất của lưu huỳnh Sulfur (s), sulfur dioxide (SO2) - Hóa Học 11.
Hợp chất của sulfur lưu huỳnh: sulfur dioxide SO2 Và sulfur trioxide SO3 - Hóa Học 11.
Bài tập thực tế về Sulfur S và sulfur dioxide SO2 - Hóa 11 Chân trời sáng tạo.
Các dạng bài tập về muối sulfate Hóa 11.
Lý thuyết Bài 7: Sulfuric acid H2SO4 và muối sulfate Hóa 11.
vvvv
Tính Chất Hóa Học Của Axit Sunfuric Đặc - H2SO4 Đặc.
COMMENTS