Flo, Brom và Iot là ba đại diện điển hình của nhóm Halogen – nhóm nguyên tố giàu tính oxi hóa và có nhiều ứng dụng thực tế.
Tính chất hóa học của các đơn chất halogen Flo (F₂), Brom (Br₂) và Iot (I₂) – ba nguyên tố tiêu biểu trong nhóm Halogen.
Trong bảng tuần hoàn, các nguyên tố nhóm Halogen (nhóm VIIA) được biết đến là nhóm nguyên tố có tính phi kim mạnh, với khả năng oxi hóa cao và phản ứng mạnh với nhiều chất. Trong số đó, Flo (F₂), Brom (Br₂) và Iot (I₂) là ba nguyên tố đại diện tiêu biểu với tính chất hóa học vừa tương đồng vừa khác biệt do sự thay đổi bán kính nguyên tử và độ âm điện. Việc tìm hiểu tính chất hóa học của các halogen này không chỉ giúp ta nắm vững quy luật biến đổi trong nhóm mà còn giải thích được nhiều hiện tượng thực tế trong đời sống và công nghiệp.
I. Khái quát chung về nhóm Halogen.
Các nguyên tố: Flo (F), Clo (Cl), Brom (Br), Iot (I), Astatin (At)
Cấu hình electron lớp ngoài cùng: ns² np⁵ → thiếu 1 electron để đạt cấu hình bền
Là phi kim điển hình, có độ âm điện cao, tính oxi hóa mạnh
Trong tự nhiên thường tồn tại dạng phân tử hai nguyên tử: F₂, Br₂, I₂...
II. Tính chất hóa học của các đơn chất nhóm Halogen (F,CL,Br,I,At) Flo, Clo, Brom và Iot, Astatin.
1. Tính oxi hóa mạnh (tác dụng với kim loại)
Các halogen đều có khả năng oxi hóa các kim loại để tạo thành muối halogenua (kim loại halogenua). Tuy nhiên, tính oxi hóa giảm dần từ Flo → Brom → Iot.
Phản ứng tổng quát:
2M + nX(2) → 2MX(n)
Ví dụ:
Flo: 2Fe+3F2 →2FeF(3)(Sắt bị oxi hóa thành sắt(III) florua)
Brom:2Al+3Br2 → 2AlBr3
Iot:2Na+I2 →2NaI
Thực tế: Iot dùng sản xuất muối iot (NaI, KI), thiết yếu cho tuyến giáp con người.
2. Tác dụng với hidro (H₂) tạo thành axit halogenhiđric
Các đơn chất nhóm halogen tác dụng với hidro ở điều kiện thích hợp tạo thành axit halogenhiđric: HF, HBr, HI. Tính phản ứng giảm dần từ F₂ → I₂.
Phản ứng tổng quát:
H2+X2 →2HX
Ví dụ:
Flo:
Phản ứng xảy ra ở nhiệt độ thường, rất mãnh liệt
H2 +F2 →2HF
Brom:
Cần đun nóng và có xúc tác
H2 +Br2 (t°)→ 2HBr
Iot:
Phản ứng thuận nghịch, hiệu suất thấp
H2 +I2 ⇌2HI
Ứng dụng:
HF dùng trong khắc kính và xử lý silicon.
HBr và HI là chất trung gian quan trọng trong tổng hợp hữu cơ.
3. Tác dụng với dung dịch kiềm (phản ứng với bazơ)
Halogen có thể phản ứng với kiềm loãng hoặc kiềm đặc, tùy điều kiện tạo muối và sản phẩm oxi hóa khử khác nhau.
a. Với kiềm loãng ở nhiệt độ thường:
X2 +2NaOH→NaX+NaOX+H2O(Sản phẩm có muối halogenua và muối halogenat)
Ví dụ:
Flo:
F2 +2NaOH→NaF+NaOF+H2O
Brom:
Br2 +2NaOH→NaBr+NaBrO+H2O
Iot:
I2 +2NaOH→NaI+NaIO+H2O
b. Với kiềm đặc và nhiệt độ cao:
3X2 +6NaOH (t°)→5NaX+NaXO3 +3H2O
Ví dụ:
Brom:
3Br2 +6NaOH (t°)→5NaBr+NaBrO3+3H 2O
Iot:
3I2 +6NaOH (t°)→5NaI+NaIO3+3H2O
Ứng dụng: Điều chế thuốc sát trùng chứa ion halogenat (như NaBrO, NaIO₃).
4. Phản ứng thế giữa các halogen (tính oxi hóa giảm dần)
Halogen có tính oxi hóa mạnh hơn sẽ đẩy halogen yếu hơn ra khỏi dung dịch muối của nó.
Quy tắc:
X2+2Y(−) →2X(−) +Y2 ; Nếu X2 có tính oxi hóa mạnh hơn Y2.
Ví dụ:
Flo đẩy Br₂, I₂ khỏi muối:
F2 +2NaBr→2NaF+Br2
F2 +2NaI→2NaF+I2
Br₂ đẩy I₂ khỏi dung dịch NaI:
Br2 +2NaI→2NaBr+I2
Thực tế trong phòng thí nghiệm:
Dùng Br₂ để điều chế iot từ dung dịch muối iotua (NaI), quan sát được màu tím của iot xuất hiện.
III. So sánh tính chất hóa học của các đơn chất nhóm Halogen - Flo Brom và Iot:
KẾT LUẬN:
Flo, Brom và Iot là ba đại diện điển hình của nhóm Halogen – nhóm nguyên tố giàu tính oxi hóa và có nhiều ứng dụng thực tế. Dù cùng nhóm và có chung công thức phản ứng, mức độ phản ứng của chúng lại khác nhau rõ rệt: Flo là chất oxi hóa mạnh nhất, còn Iot phản ứng yếu nhất. Nhờ sự khác biệt này, các halogen không chỉ tạo nên những hiện tượng thú vị trong phòng thí nghiệm mà còn góp mặt trong nhiều sản phẩm thực tế – từ thuốc sát trùng, muối iot, đến lớp chống dính và pin điện tử.
Xem thêm:
Hóa 10 Halogen - Đơn chất nhóm Halogen - Hóa học 10 Chân trời sáng tạo.
Halogen Hóa 10 - Tính chất hóa học của các đơn chất nhóm Halogen (F,CL,Br,I,At).
Toán Hỗn Hợp 2 Halogen Liên Tiếp | Cách Xác Định Tên 2 Halogen Liên Tiếp.
Thứ Tự Nhận Biết Các Dung Dịch Trong Nhóm Halogen.
Giải thích một số hiện tượng nhận biết Halogen - Hóa học 10 chân trời sáng tạo.
Hidro Clorua (Hydrogen chlorine - khí HCl) ; Axit Clohidric (Hydrochloric acid - acid HCl); Muối Clorua (Muối chloride) - Hydrogen halide Hóa 10.
Hợp Chất Chứa Oxi Của Clo (Hợp Chất Chứa Oxygen Của Chlorine) - Hóa Học 10 Halogen.
Một số câu hỏi thực hành thí nghiệm về Halogen.
Hóa học 10 chương 7 Nguyên tố nhóm VIIA – Halogen.
Hóa học 10 chân trời sáng tạo.
Luyện thi tốt nghiệp trung học phổ thông quốc gia môn hóa học.
COMMENTS