Phenol (C₆H₅OH) là một hợp chất hữu cơ thơm có nhóm hydroxyl (–OH) gắn trực tiếp lên vòng benzen. Với tính chất sát khuẩn mạnh, tan tốt trong dung môi
Những ứng dụng quan trọng của phenol trong dược phẩm và y tế
1. Khái quát vai trò y học của phenol
Phenol (C₆H₅OH) là một hợp chất hữu cơ thơm có nhóm hydroxyl (–OH) gắn trực tiếp lên vòng benzen. Với tính chất sát khuẩn mạnh, tan tốt trong dung môi hữu cơ và có khả năng tương tác với protein, phenol có vai trò lâu đời và đa dạng trong ngành y học và dược phẩm.
2. Sát trùng và khử trùng – ứng dụng kinh điển của phenol
2.1. Lịch sử:
Joseph Lister là người đầu tiên ứng dụng phenol để khử trùng dụng cụ phẫu thuật (năm 1865), mở đầu cho ngành phẫu thuật vô trùng hiện đại.
2.2. Cơ chế diệt khuẩn:
- Phenol gây biến tính protein và phá vỡ màng tế bào vi sinh vật → tiêu diệt vi khuẩn, nấm và virus.
2.3. Sản phẩm ứng dụng:
- Dung dịch sát khuẩn da
- Nước súc miệng (nồng độ rất thấp)
- Thuốc xịt trị viêm họng (chứa phenol hoặc dẫn xuất)
- Do độc tính, hiện nay phenol nguyên chất ít được dùng trực tiếp, thay vào đó là các dẫn xuất an toàn hơn.
3. Tổng hợp dẫn xuất phenol trong công nghiệp dược phẩm
3.1. Paracetamol (acetaminophen)
- Dẫn xuất của p-hydroxyacetanilide, có nguồn gốc từ phenol
- Là thuốc giảm đau, hạ sốt phổ biến nhất hiện nay
- Ưu điểm: ít gây kích ứng dạ dày so với aspirin
3.2. Salicylic acid & Aspirin
- Salicylic acid là dẫn xuất ortho-hydroxy benzoic acid từ phenol
- Aspirin (acetylsalicylic acid) được tạo ra từ salicylic → giảm đau, kháng viêm
3.3. Thuốc sát trùng phenol-derived:
- Cresol, thymol, chloroxylenol... là các dẫn xuất phenol có hoạt tính mạnh nhưng an toàn hơn
- Dùng trong nước rửa tay, nước súc miệng, thuốc sát khuẩn ngoài da
4. Ứng dụng khác của phenol trong y tế – thẩm mỹ
Gây tê tại chỗ (local anesthetic)
- Phenol nồng độ thấp có thể gây tê nhẹ – dùng trong sản phẩm trị đau họng, trị viêm nướu
Điều trị chai sần và mụn cóc (keratolytic): Acid salicylic (dẫn xuất phenol) giúp bào mòn lớp sừng, dùng để điều trị:
- Mụn trứng cá, chai chân
- Bệnh vẩy nến, tăng sừng
Ứng dụng trong nha khoa
- Phenol được dùng để làm sạch ống tủy trong chữa tủy răng
- Một số hợp chất dẫn xuất có tính kháng viêm, giảm đau trong nha khoa
5. Kết luận
Phenol và các dẫn xuất của nó là những nguyên liệu cốt lõi trong ngành dược phẩm và y tế. Dù phenol nguyên chất có độc tính, nhưng khả năng biến đổi hóa học giúp tạo ra hàng loạt thuốc hữu ích, từ thuốc hạ sốt như paracetamol, thuốc kháng viêm như aspirin, đến các hợp chất sát khuẩn, giảm đau, điều trị da liễu.
Xem thêm:
Lý thuyết Bài 17 Phenol - Hóa học 11 Chân trời sáng tạo.
Tính chất hóa học của phenol Hóa 11.
Tính chất hóa học của phenol Hóa Học 11 Chân trời sáng tạo.
Viết công thức cấu tạo và gọi tên đồng phân phenol C7H8O.
Bài tập trắc nghiệm Phenol Hóa 11 chân trời sáng tạo.
Hóa Học 11 Chương 5 Dẫn xuất Halogen - Alcohol – Phenol.
Bài Tập Trắc Nghiệm Phát Biểu Đúng Sai Alcohol và Phenol Hóa 11.
Bài tập vận dụng thực tế Phenol Hóa 11 Chân trời sáng tạo.
Lý thuyết hóa học 11 Chương 5 Dẫn xuất halogen - alcohol - phenol.
COMMENTS