Phenol, còn được gọi là axit carbolic, là một hợp chất hữu cơ với công thức hóa học C6H5OH và là một trong những hydrocarbon thơm đơn giản nhất. Đây l
Phenol là gì? Tính chất hoá lý, điều chế và lưu ý khi sử dụng
Phenol, còn được gọi là axit carbolic, là một hợp chất hữu cơ với công thức hóa học C6H5OH và là một trong những hydrocarbon thơm đơn giản nhất. Đây là một chất lỏng không màu, có mùi đặc trưng và rất độc hại, tuy nhiên sản phẩm là một hợp chất hữu cơ quan trọng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.
Phenol là gì
Công thức tổng quát của Phenol: C6H5-OH
Bao gồm một nhóm phenyl (−C6H5) và 1 nhóm hydroxyl (-OH)
- Phenol (C6H6O)
- Phenol (C6H6O)
Tính chất vật lý của Phenol
Phenol có nhiều đặc điểm vật lý quan trọng cần lưu ý khi sử dụng và bảo quản. Dưới đây là chi tiết về các tính chất vật lý của phenol:
1. Trạng thái vật lý:
Ở điều kiện bình thường (nhiệt độ phòng), phenol là chất rắn dạng tinh thể màu trắng, có mùi thơm đặc trưng.
Khi được nung nóng đến nhiệt độ cao hơn (khoảng 43°C), phenol chuyển sang trạng thái lỏng.
Phenol tan vô hạn trong nước ở nhiệt độ cao (khoảng 66°C).
Tuy nhiên, ở nhiệt độ thấp hơn, phenol chỉ tan ít trong nước (khoảng 6,5 gam phenol trong 100 gam nước ở 0°C).
Phenol cũng tan nhiều trong các dung môi hữu cơ như etanol, ete, cloroform, axeton,...
2. Nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ sôi của phenol:
Nhiệt độ nóng chảy của phenol là 43°C.
Nhiệt độ sôi của phenol là 182°C (ở 1 atm)
3. Độ pH:
Phenol là axit yếu, có độ pH khoảng 6,6.
Dung dịch phenol có thể làm đổi màu quỳ tím sang màu hồng.
4. Tính khử:
Phenol có thể khử một số ion kim loại như bạc, đồng.
5. Khối lượng riêng:
Khối lượng riêng của phenol ở 20°C là 1,047 g/cm³.
6. Độ nhớt:
Độ nhớt của phenol ở 20°C là 89,3 mPa·s.
7. Nguyệt suất khúc xạ:
Nguyệt suất khúc xạ của phenol ở 20°C là 1,5668.
phenol là chất rắn dạng tinh thể màu trắng, có mùi thơm đặc trưng
Phenol là chất rắn dạng tinh thể màu trắng, có mùi thơm đặc trưng
Tính chất hoá học của Phenol
Dưới đây là chi tiết về các tính chất hóa học chính của phenol:
1. Tính axit yếu:
Phenol là axit yếu hơn so với các axit vô cơ thông thường như axit clohydric (HCl) hay axit sunfuric (H2SO4).
Độ pH của dung dịch phenol loãng khoảng 6,6.
Phenol có thể phản ứng với bazơ mạnh tạo ra muối phenolat. Ví dụ:
C6H5OH + NaOH → C6H5ONa + H2O
2. Phản ứng thế thơm:
Phenol tham gia phản ứng thế thơm dễ dàng hơn benzen do nhóm hydroxyl (-OH) làm tăng mật độ electron ở vị trí para của vòng benzen.
Phản ứng thế thơm điển hình của phenol là phản ứng nitrat hóa, tạo thành axit picric (2,4,6-trinitrophenol).
C6H5OH + HNO3 (đặc) → C6H3(NO2)3OH + H2O
Ngoài ra, phenol cũng có thể tham gia các phản ứng thế thơm khác như halogen hóa, sunfuric hóa,...
3. Phản ứng oxy hóa:
Phenol dễ bị oxy hóa trong không khí, đặc biệt là khi có mặt xúc tác, tạo thành quinon.
Phản ứng oxy hóa phenol diễn ra theo cơ chế gốc tự do, tạo ra các sản phẩm trung gian như gốc phenoxyl và semiquinone.
Quá trình oxy hóa phenol có thể ảnh hưởng đến màu sắc của phenol (chuyển từ trắng sang hồng) và làm giảm tính chất của nó.
4. Phản ứng ngưng tụ:
Phenol có thể tham gia phản ứng ngưng tụ với formaldehyde (HCHO) tạo thành nhựa novolac.
Phản ứng ngưng tụ này xảy ra theo cơ chế axit - bazơ, với phenol đóng vai trò axit và formaldehyde đóng vai trò bazơ.
Nhựa novolac có khả năng chịu nhiệt tốt, chống hóa chất và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
5. Phản ứng tạo este:
Phenol có thể phản ứng với axit cacboxylic (RCOOH) tạo thành este phenol (C6H5COOR).
Phản ứng này xảy ra theo cơ chế axit - bazơ, với phenol đóng vai trò axit và axit cacboxylic đóng vai trò bazơ.
Este phenol có mùi thơm đặc trưng và được sử dụng trong sản xuất nước hoa, hương liệu,...
Xem thêm:
Lý thuyết Bài 17 Phenol - Hóa học 11 Chân trời sáng tạo.
Tính chất hóa học của phenol Hóa 11.
Tính chất hóa học của phenol Hóa Học 11 Chân trời sáng tạo.
Viết công thức cấu tạo và gọi tên đồng phân phenol C7H8O.
Bài tập trắc nghiệm Phenol Hóa 11 chân trời sáng tạo.
Hóa Học 11 Chương 5 Dẫn xuất Halogen - Alcohol – Phenol.
Bài Tập Trắc Nghiệm Phát Biểu Đúng Sai Alcohol và Phenol Hóa 11.
COMMENTS