Các hợp chất cacrbonyl, đặc biệt là aldehyde và ketone, đóng vai trò quan trọng trong tổng hợp hữu cơ và có nhiều ứng dụng thực tế
Điều chế và ứng dụng hợp chất Carbonyl – Kiến thức hóa học 12 cần biết
1. Mở đầu
Hợp chất carbonyl (chứa nhóm C=O) bao gồm aldehyde, ketone, acid carboxylic, ester … Đây là nhóm hợp chất quan trọng trong hóa học hữu cơ, có mặt trong nhiều lĩnh vực từ thực phẩm, dược phẩm đến công nghiệp.
Bài viết này sẽ giúp các bạn nắm vững các phương pháp điều chế hợp chất carbonyl trong phòng thí nghiệm và công nghiệp, đồng thời tìm hiểu các ứng dụng thực tế.
2. Các phương pháp điều chế hợp chất carbonyl
Các phương pháp điều chế hợp chất carbonyl thường dựa trên phản ứng oxy hóa hoặc thủy phân các hợp chất khác.
2.1. Trong phòng thí nghiệm
Oxi hóa alcohol: Đây là phương pháp phổ biến nhất để điều chế aldehyde và ketone trong phòng thí nghiệm.
Alcohol bậc I → aldehyde (dùng CuO nung nóng hoặc K₂Cr₂O₇/H₂SO₄ loãng - acid sulfuric loãng).
Ví dụ:
- CH3CH2OH+CuO(to)→CH3CHO+Cu
- R−CH2−OH+CuO(t∘)→R−CHO+Cu+H2O
Alcohol bậc II → ketone (dùng CuO hoặc chất oxi hóa tương tự).
Ví dụ:
- R−CH(OH)−R′+CuO(t∘)→R−CO−R′+Cu+H2O
Oxi hóa alkene (ozon phân)
- Alkene + O₃ → hợp chất carbonyl (aldehyde hoặc ketone tùy cấu tạo).
- Ứng dụng: phân tích cấu trúc alkene.
2.2. Trong công nghiệp
Hydroformyl hóa alkene
- RCH=CH2+CO+H2(Co,to,p)→RCH2CH2CHO
- Sản xuất aldehyde béo làm nguyên liệu tổng hợp alcohol, acid.
Oxi hóa toluen → benzandehit (phản ứng với không khí, xúc tác V₂O₅).
Oxi hóa xicloalkane → ketone (ví dụ: xiclohexan → xiclohexanon, nguyên liệu sản xuất nylon).
Oxy hóa etilen (C2H4) với xúc tác PdCl2/CuCl2 tạo ra aldehyde axetic (CH3CHO).
- 2CH2=CH2+O2(PdCl2,CuCl2)→2CH3−CHO
2.3. Điều chế từ alkyne hoặc hợp chất không no
Hydrat hóa alkyne:
- Alkyne bất đối xứng + H₂O (xúc tác Hg²⁺/H₂SO₄) → ketone hoặc aldehyde.
Ví dụ:
- CH≡CH+H2O (HgSO4/H2SO4)→ CH3CHO
Oxi hóa nhẹ các hợp chất không no có nhóm vinyl hoặc allyl.
Một số phương pháp điều chế hợp chất Carbonyl:
Thủy phân dẫn xuất halogen:
Thủy phân dẫn xuất dihalogenua bậc một (nhóm -OH liên kết với cùng một cacbon) tạo ra aldehyde.
- R−CHCl2+2NaOH (t∘)→ R−CHO+2NaCl+H2O
Tương tự, thủy phân dẫn xuất dihalogenua bậc hai tạo ra xeton.
- R−CCl2−R′+2NaOH (t∘)→R−CO−R′+2NaCl+H2O
Hiđrat hóa alkyne:
Alkyne có thể cộng nước theo quy tắc Markovnikov với xúc tác HgSO4/H2SO4.
Axetilen cộng nước tạo ra aldehyde axetic.
- CH≡CH+H2O (HgSO4,H2SO4,t∘)→[CH2=CHOH]→CH3−CHO
Các alkyne khác tạo ra ketone.
- CH3−C≡CH+H2O (HgSO4,H2SO4,t∘)→[CH3−C(OH)=CH2]→CH3−CO−CH3
3. Ứng dụng của hợp chất carbonyl
Trong công nghiệp thực phẩm
- Aldehyde và ketone tạo mùi hương tự nhiên (vanillin, benzaldehit trong hạnh nhân, acetophenon trong hoa).
- Benzandehit (C6H5CHO):Có mùi hạnh nhân, được sử dụng trong công nghiệp sản xuất phẩm nhuộm, hương liệu và dược phẩm.
Trong công nghiệp hóa chất
Dùng làm dung môi (acetone), nguyên liệu tổng hợp nhựa, sơn, keo dán.
Axeton (CH 3COCH3):
- Là dung môi phổ biến, có khả năng hòa tan nhiều chất hữu cơ, được dùng trong sản xuất sơn, sơn móng tay và các loại keo dán.
- Là nguyên liệu để tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác như cloroform, iođoform.
Trong dược phẩm
- Nguyên liệu tổng hợp thuốc kháng khuẩn, chống viêm, điều chế vitamin và hormon tổng hợp.
Trong nông nghiệp
- Nguyên liệu điều chế thuốc trừ sâu, chất kích thích sinh trưởng.
4. Kết luận
Việc hiểu rõ các phương pháp điều chế hợp chất carbonyl từ alcohol, alkyne, hoặc hợp chất không no giúp học sinh Hóa 12 nắm chắc lý thuyết và vận dụng linh hoạt trong giải bài tập. Không chỉ đóng vai trò quan trọng trong giáo dục, hợp chất carbonyl còn có giá trị thực tiễn cao trong đời sống và sản xuất.
Xem thêm: Chuyên đề về Hợp chất carbonyl (aldehyde - ketone) - carboxylic acid.
Tính chất hóa học của Aldehyde Hóa 11 chân trời sáng tạo.
Hợp chất carbonyl: Aldehyde và Ketone - Tính chất hóa học của Ketone Hóa 11 chân trời sáng tạo.
Toán tráng bạc Aldehyde Hóa 11 chân trời sáng tạo.
Bài tập trắc nghiệm Hợp chất carbonyl (Aldehyde và Ketone) Hóa 11 Chân trời sáng tạo.
Toán Acid Carboxylic Hóa 11 Chân trời sáng tạo.
Bài tập Acid Carboxylic Hóa 11 Chân trời sáng tạo.
Cách viết công thức cấu tạo và gọi tên đồng phân Aldehyde Hóa 11.
Tính chất hóa học của Aldehyde Hóa học 11.
Phản ứng tráng bạc của Aldehyde Hóa học 11.
Công thức cấu tạo đồng phân danh pháp acid Carboxylic Hóa học 11.
Tính chất hóa học của acid Carboxylic Hóa 11.
Lý thuyết Hóa học 11 chương 6 Hợp chất Carbonyl.
Hóa học 11 Chân trời sáng tạo.
Luyện thi tốt nghiệp trung học phổ thổng quốc gia môn hóa học.
NEW - BÀI TẬP ÔN LUYỆN
Bài tập vận dụng thực tế Phenol Acetone - Hóa Học 11 Chân trời sáng tạo.
COMMENTS