So sánh kim loại kiềm và kim loại kiềm thổ – Giống nhau và khác biệt Trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học, Kim loại kiềm - nguyên tố n...
So sánh kim loại kiềm và kim loại kiềm thổ – Giống nhau và khác biệt
Trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học, Kim loại kiềm - nguyên tố nhóm IA và Kim loại kiềm thổ nguyên tố nhóm II là hai nhóm kim loại điển hình, nằm ở đầu mỗi chu kỳ. Mặc dù cả hai đều là những kim loại hoạt động mạnh, nhưng chúng sở hữu những đặc điểm cấu tạo, tính chất và ứng dụng riêng biệt. Việc so sánh hệ thống giữa hai nhóm này không chỉ giúp chúng ta dễ dàng phân biệt trong học tập mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối liên hệ giữa cấu trúc nguyên tử và tính chất vật liệu, từ đó hiểu rõ hơn về vai trò của chúng trong công nghiệp và đời sống.
I. Kim loại kiềm - Nguyên tố nhóm IA
Kim loại kiềm bao gồm Liti (Li), Natri (Na), Kali (K), Rubidi (Rb), Xesi (Cs) và Franxi (Fr). Chúng được gọi là "kim loại kiềm" vì oxit và hidroxit của chúng có tính bazơ mạnh (kiềm mạnh) khi tan trong nước.
1. Đặc điểm cấu tạo nguyên tử:
Cấu hình electron lớp ngoài cùng: ns1(có 1 electron hóa trị).
Bán kính nguyên tử: Lớn nhất trong chu kỳ tương ứng.
Năng lượng ion hóa: Rất thấp, giảm dần từ Li đến Cs.
Độ âm điện: Rất nhỏ.
Xu hướng: Dễ dàng nhường 1 electron để tạo ion M+.
2. Tính chất vật lý:
Màu sắc: Trắng bạc, có ánh kim.
Độ cứng: Rất mềm (có thể cắt bằng dao), độ cứng giảm dần từ Li đến Cs.
Khối lượng riêng: Nhỏ (nhẹ hơn nước: Li, Na, K nổi trên nước). Khối lượng riêng tăng dần từ Li đến Cs.
Nhiệt độ nóng chảy và sôi: Thấp, giảm dần từ Li đến Cs.
Dẫn điện và dẫn nhiệt: Tốt.
3. Tính chất hóa học của kim loại kiềm:
Tính khử: Rất mạnh, tăng dần từ Li đến Cs.
Tác dụng với phi kim: Phản ứng mạnh với hầu hết phi kim (Oxi, Halogen...).
4Na+O2→2Na2O
2Na+Cl2→2NaCl
Tác dụng với axit: Phản ứng mãnh liệt, giải phóng H2.
2Na+2HCl→2NaCl+H2↑ (Phản ứng với nước trong dung dịch axit trước)
Tác dụng với nước: Phản ứng rất mạnh ở nhiệt độ thường, giải phóng H2 và tạo bazơ mạnh.
2Na+2H2O→2NaOH+H2↑
Tác dụng với dung dịch muối: Phản ứng với nước trước, sau đó bazơ tạo thành có thể phản ứng với muối.
2Na+2H2O→2NaOH+H2↑
CuSO4+2NaOH→Cu(OH)2↓+Na2SO4
4. Ứng dụng tiêu biểu:
Natri (Na): Sản xuất xút ăn da (NaOH), clo (Cl$_2$), đèn hơi natri, chất tải nhiệt trong lò phản ứng hạt nhân.
Liti (Li): Chế tạo pin Lithium-ion, hợp kim siêu nhẹ cho hàng không vũ trụ.
Kali (K): Sản xuất phân bón kali.
Xesi (Cs): Chế tạo tế bào quang điện, đồng hồ nguyên tử.
II. Kim loại kiềm thổ - Nguyên tố nhóm IIA
Kim loại kiềm thổ bao gồm Beri (Be), Magie (Mg), Canxi (Ca), Stronti (Sr), Bari (Ba) và Radi (Ra). Chúng được gọi là "kiềm thổ" vì oxit của chúng (trừ BeO) là bazơ và khó tan trong nước, giống như "đất" (thổ).
1. Đặc điểm cấu tạo nguyên tử:
Cấu hình electron lớp ngoài cùng: ns2 (có 2 electron hóa trị).
Bán kính nguyên tử: Lớn, nhưng nhỏ hơn kim loại kiềm cùng chu kỳ.
Năng lượng ion hóa: Thấp, nhưng cao hơn kim loại kiềm cùng chu kỳ.
Độ âm điện: Nhỏ, nhưng lớn hơn kim loại kiềm cùng chu kỳ.
Xu hướng: Dễ dàng nhường 2 electron để tạo ion M2+.
2. Tính chất vật lý:
Màu sắc: Trắng bạc, có ánh kim.
Độ cứng: Cứng hơn kim loại kiềm (có thể dùng dao gọt Ca, Ba, Sr nhưng khó hơn Na, K). Độ cứng giảm dần từ Be đến Ba.
Khối lượng riêng: Lớn hơn kim loại kiềm cùng chu kỳ.
Nhiệt độ nóng chảy và sôi: Cao hơn kim loại kiềm cùng chu kỳ.
Dẫn điện và dẫn nhiệt: Tốt.
3. Tính chất hóa học của kim loại kiềm thổ:
Tính khử: Mạnh, nhưng yếu hơn kim loại kiềm cùng chu kỳ. Tính khử tăng dần từ Be đến Ba.
Tác dụng với phi kim: Phản ứng với nhiều phi kim (Oxi, Halogen...).
2Mg+O2 (t∘)→ 2MgO (Magie cháy sáng chói trong không khí)
Mg+Cl2 (t∘)→ MgCl2
Tác dụng với axit: Phản ứng với dung dịch axit (HCl, H2SO4 loãng...) giải phóng H2.
Mg+2HCl→MgCl2 +H2↑
Tác dụng với nước:
Be: Không phản ứng.
Mg: Phản ứng chậm với nước lạnh, nhanh hơn với nước nóng.
Mg+2H2O (t∘)→ Mg(OH)2+H2 ↑
Ca, Sr, Ba: Phản ứng mạnh với nước ở nhiệt độ thường, giải phóng H2 và tạo bazơ.
Ca+2H2O→Ca(OH)2+H2↑
Tác dụng với dung dịch muối: Kim loại kiềm thổ mạnh hơn (trừ Be, Mg) có thể đẩy kim loại yếu hơn ra khỏi dung dịch muối (tương tự kim loại kiềm, Ca, Sr, Ba phản ứng với nước trước).
4. Ứng dụng tiêu biểu:
Magie (Mg): Chế tạo hợp kim nhẹ (trong hàng không, ô tô), pháo sáng, ruột bút chì.
Canxi (Ca): Sản xuất vật liệu xây dựng (xi măng, vôi), chất khử trong luyện kim.
Bari (Ba): Hợp chất Bari sunfat (BaSO4) dùng làm chất cản quang trong y tế.
III. So Sánh Chi Tiết: Kim Loại Kiềm Và Kim Loại Kiềm Thổ
IV. Kết Luận
Kim loại kiềm và kim loại kiềm thổ là hai nhóm kim loại quan trọng, thể hiện rõ mối liên hệ giữa cấu tạo nguyên tử và tính chất hóa học. Mặc dù cả hai đều có tính khử mạnh và khả năng tạo hợp chất ion, nhưng sự khác biệt về số electron hóa trị đã dẫn đến những biến đổi đáng kể về độ hoạt động hóa học, tính chất vật lý và phạm vi ứng dụng.
Việc nắm vững những điểm giống và khác biệt này không chỉ củng cố kiến thức nền tảng về hóa học vô cơ mà còn là cơ sở để hiểu sâu hơn về vai trò của từng nguyên tố trong các ngành công nghiệp then chốt như năng lượng, vật liệu xây dựng, y tế và nông nghiệp, góp phần vào sự phát triển bền vững của xã hội.
Xem thêm chuyên đề về: Nguyên tố nhóm IA và nhóm IIA.
Lý thuyết bài 17: Nguyên tố nhóm IA (Kim Loại Kiềm) - Hóa học 12 Chân trời sáng tạo
Lý thuyết bài 18: Nguyên tố nhóm IIA Kim loại kiềm thổ Hóa học 12 chân trời sáng tạo.
Lý thuyết trọng tâm Kim loại kiềm và hợp chất (nguyên tố nhóm IA).
Lý thuyết trọng tâm Kim loại kiềm thổ và hợp chất - Nguyên tố nhóm IIA.
Ôn tập chương 7 Nguyên tố nhóm IA và Nguyên tố nhóm IIA Hóa 12 Chân Trời Sáng Tạo (Đề 01).
Ôn tập chương 7 Nguyên tố nhóm IA và Nguyên tố nhóm IIA (Đề 02) - Hóa học 12 chân trời sáng tạo.
Bài tập phát biểu đúng sai nguyên tố nhóm IA Kim Loại Kiềm - Hóa học 12 chân trời sáng tạo.
Toán kim loại kiềm tác dụng với nước hóa học 12.
Hóa 12 Chương 7 Nguyên tố nhóm IA và nhóm IIA.
Luyện thi tốt nghiệp trung học phổ thông quốc gia môn hóa học.
COMMENTS