Phản ứng và điều chế kim loại kiềm – Vì sao phải dùng điện phân? Kim loại kiềm Nguyên tố nhóm IA : Li, Na, K, Rb, Cs, Fr là những nguyên tố ...
Phản ứng và điều chế kim loại kiềm – Vì sao phải dùng điện phân?
Kim loại kiềm Nguyên tố nhóm IA: Li, Na, K, Rb, Cs, Fr là những nguyên tố có tính hoạt động hóa học mạnh nhất trong bảng tuần hoàn. Trong tự nhiên, chúng chỉ tồn tại dưới dạng hợp chất (ion dương M+) do khả năng phản ứng mạnh với các chất khác. Việc điều chế kim loại kiềm nguyên chất từ các hợp chất của chúng là một thách thức lớn trong hóa học và công nghiệp. Chuyên đề này sẽ giải thích lý do tại sao phương pháp điện phân nóng chảy là cách duy nhất khả thi để điều chế kim loại kiềm, và tại sao các phương pháp khử hóa học thông thường lại không hiệu quả.
I. Bản chất tính khử cực mạnh của Kim Loại Kiềm
Để hiểu tại sao việc điều chế kim loại kiềm lại đặc biệt, cần nhắc lại bản chất tính chất hóa học của chúng:
1. Cấu tạo nguyên tử đặc biệt: Kim loại kiềm có 1 electron duy nhất ở lớp vỏ ngoài cùng (ns1). Bán kính nguyên tử lớn và năng lượng ion hóa rất thấp. Điều này khiến chúng dễ dàng nhường đi electron để tạo thành ion dương M+, đạt được cấu hình electron bền vững của khí hiếm.
2. Tính khử cực mạnh: Khả năng nhường electron dễ dàng biến kim loại kiềm trở thành những chất khử mạnh nhất trong các nguyên tố hóa học. Thế điện cực chuẩn của chúng rất âm (ví dụ: E Na+/Na∘=−2.71 V).
Chính vì tính khử cực mạnh này mà ion M+ của kim loại kiềm là một chất oxy hóa cực yếu, rất khó bị khử trở lại thành nguyên tử kim loại M.
II. Tại Sao Không Thể Điều Chế Kim Loại Kiềm Bằng Phương Pháp Khử Hóa Học?
Nguyên tắc chung của việc điều chế kim loại là khử ion kim loại thành nguyên tử kim loại (Mn(+) + ne(−)→M). Đối với các kim loại khác, người ta thường dùng các chất khử hóa học như Cacbon (C), Cacbon oxit (CO), Hydro (H$_2$), hoặc kim loại hoạt động mạnh hơn để thực hiện quá trình này (phương pháp nhiệt luyện, thủy luyện).
Tuy nhiên, đối với kim loại kiềm, các phương pháp khử hóa học này không thể áp dụng được vì những lý do sau:
1. Không có chất khử đủ mạnh: Kim loại kiềm là những chất khử mạnh nhất. Điều này có nghĩa là không có chất khử hóa học thông thường nào đủ mạnh để "cướp" electron từ ion M+ và biến nó thành nguyên tử kim loại M. Bất kỳ chất nào có tính khử mạnh hơn kim loại kiềm thì bản thân nó đã là một kim loại kiềm (hoặc một nguyên tố siêu hoạt động khác) rồi.
2. Phản ứng ngược chiều: Nếu có một chất khử mạnh hơn (giả thuyết), nó sẽ có xu hướng phản ứng với chính kim loại kiềm được tạo ra, hoặc với các hợp chất khác trong hệ, làm cho quá trình điều chế không hiệu quả hoặc không thể kiểm soát được.
3. Phản ứng với nước (đối với thủy luyện): Trong phương pháp thủy luyện, kim loại được điều chế trong dung dịch. Tuy nhiên, kim loại kiềm phản ứng rất mạnh với nước, ngay lập tức tạo ra bazơ và khí Hydro. Do đó, việc điều chế kim loại kiềm trong môi trường nước là không thể.
Vì những lý do trên, các phương pháp khử hóa học truyền thống như nhiệt luyện hay thủy luyện đều không phù hợp để điều chế kim loại kiềm.
III. Phản Ứng và điều chế kim loại kiềm bằng phương pháp điện phân
Phương pháp điều chế kim loại kiềm - Do không thể dùng các chất khử hóa học, phương pháp duy nhất để điều chế kim loại kiềm là điện phân nóng chảy các hợp chất của chúng.
1. Nguyên lý của điện phân:
- Điện phân là một quá trình oxy hóa – khử cưỡng bức, sử dụng năng lượng điện để thực hiện một phản ứng hóa học không tự phát.
- Dòng điện một chiều được đưa vào chất điện ly nóng chảy (hoặc dung dịch), buộc các ion dương (M+) di chuyển về cực âm (cathode) để nhận electron và bị khử thành kim loại, và các ion âm di chuyển về cực dương (anode) để nhường electron và bị oxy hóa.
- Năng lượng điện cung cấp đủ để vượt qua năng lượng cần thiết cho quá trình khử ion kim loại kiềm.
2. Tại sao phải là "nóng chảy" chứ không phải "dung dịch"?
- Khi điện phân dung dịch muối của kim loại kiềm (ví dụ NaCl trong nước), nước (H2O) sẽ bị khử trước ion Na+ tại cathode do nước có thế khử cao hơn (dễ bị khử hơn).
- Tại cathode: 2H2O+2e−→H2↑+2OH−
- Kết quả là thu được khí Hydro và dung dịch bazơ (NaOH), chứ không phải kim loại Natri.
- Do đó, để thu được kim loại kiềm, phải điện phân hợp chất của chúng ở trạng thái nóng chảy, không có mặt nước.
3. Minh họa bằng phản ứng điện phân NaCl nóng chảy:
Đây là phương pháp công nghiệp chính để sản xuất Natri kim loại.
Nguyên liệu: Natri clorua (NaCl) được nung nóng chảy ở nhiệt độ rất cao (trên 800∘C). Để giảm nhiệt độ nóng chảy và tăng hiệu suất, người ta thường trộn NaCl với các muối khác như CaCl2 hoặc NaF.
Quá trình điện phân:
- Phương trình phân ly: NaCl(l)(t∘)→ Na+(l)+ Cl−(l)
- Tại Cathode (cực âm): Các ion Na+ di chuyển về cực âm và nhận electron để bị khử thành Natri kim loại.
- Na(+) +1e(−)→Na(l)
- Tại Anode (cực dương): Các ion Cl− di chuyển về cực dương và nhường electron để bị oxy hóa thành khí Clo.
- 2Cl− → Cl2(g)+2e−
- Phương trình tổng quát:
- 2NaCl(l) (điện phân nóng chảy)→ 2Na(l)+Cl2(g)
Ứng dụng thực tiễn: Quá trình này không chỉ sản xuất Natri kim loại mà còn thu được khí Clo, một hóa chất công nghiệp quan trọng.
IV. Kết Luận
Nguyên tố nhóm IA Kim loại kiềm với tính khử cực mạnh không thể được điều chế bằng các phương pháp khử hóa học thông thường do không có chất khử nào đủ mạnh để biến ion M+ thành nguyên tử M. Thay vào đó, phương pháp điện phân nóng chảy các hợp chất của chúng là giải pháp duy nhất và hiệu quả. Quá trình này cung cấp năng lượng cần thiết để cưỡng bức phản ứng không tự phát, cho phép thu được kim loại kiềm nguyên chất và các sản phẩm phụ có giá trị, đóng góp vào nhiều ngành công nghiệp quan trọng.
Xem thêm chuyên đề về: Nguyên tố nhóm IA và nhóm IIA.
Lý thuyết bài 17: Nguyên tố nhóm IA (Kim Loại Kiềm) - Hóa học 12 Chân trời sáng tạo
Lý thuyết bài 18: Nguyên tố nhóm IIA Kim loại kiềm thổ Hóa học 12 chân trời sáng tạo.
Lý thuyết trọng tâm Kim loại kiềm và hợp chất (nguyên tố nhóm IA).
Lý thuyết trọng tâm Kim loại kiềm thổ và hợp chất - Nguyên tố nhóm IIA.
Ôn tập chương 7 Nguyên tố nhóm IA và Nguyên tố nhóm IIA Hóa 12 Chân Trời Sáng Tạo (Đề 01).
Ôn tập chương 7 Nguyên tố nhóm IA và Nguyên tố nhóm IIA (Đề 02) - Hóa học 12 chân trời sáng tạo.
Bài tập phát biểu đúng sai nguyên tố nhóm IA Kim Loại Kiềm - Hóa học 12 chân trời sáng tạo.
Toán kim loại kiềm tác dụng với nước hóa học 12.
Hóa 12 Chương 7 Nguyên tố nhóm IA và nhóm IIA.
Luyện thi tốt nghiệp trung học phổ thông quốc gia môn hóa học.
COMMENTS