Oxi hóa – khử : Cơ sở hóa học cho sự duy trì sự sống và hoạt động tế bào Từ hô hấp tế bào, quang hợp, đến hoạt động của enzym và chuyển hóa ...
Oxi hóa – khử: Cơ sở hóa học cho sự duy trì sự sống và hoạt động tế bào
Từ hô hấp tế bào, quang hợp, đến hoạt động của enzym và chuyển hóa năng lượng – mọi hoạt động sống trong cơ thể đều cần đến sự dịch chuyển electron, tức là các phản ứng oxi hóa – khử (redox).
Trong sinh học, các phản ứng redox không chỉ đơn giản là biến đổi chất, mà còn là cơ chế nền tảng để tế bào hấp thu, dự trữ và sử dụng năng lượng sống.
I. Phản ứng oxi hóa – khử và quá trình hô hấp tế bào
1. Bản chất hóa học:
Hô hấp tế bào là quá trình chuyển hóa glucose (C₆H₁₂O₆) và các chất hữu cơ thành năng lượng (ATP).
Quá trình này là một chuỗi các phản ứng oxi hóa – khử, trong đó:
Glucose bị oxi hóa → giải phóng electron
Oxi (O₂) là chất oxi hóa cuối cùng → nhận electron
2. Phương trình tổng quát:
C6H12O6 +6O2 →6CO2+6H2O+ Năng lượng(ATP)
3. Chi tiết cơ chế:
Electron từ glucose được truyền qua các chất mang electron như:
NAD⁺/NADH, FAD/FADH₂
Kết thúc tại chuỗi vận chuyển electron ở ti thể, giải phóng năng lượng để tổng hợp ATP
4. Ý nghĩa:
Tạo ra năng lượng sống (ATP) cho mọi hoạt động: co cơ, dẫn truyền thần kinh, tổng hợp protein,…
Là cơ sở cho sự sống của mọi tế bào hiếu khí
II. Quang hợp – Phản ứng oxi hóa khử ngược của hô hấp
1. Bản chất:
Quang hợp là quá trình sử dụng năng lượng ánh sáng mặt trời để oxi hóa nước và khử CO₂ → tạo ra glucose.
6CO2 + 6H2O + Ánh Sáng(diệplục)→ C6H12O6 + 6O2
Đây là chuỗi phản ứng oxi hóa khử redox trong lục lạp:
H₂O bị oxi hóa → tạo O₂
CO₂ bị khử → tạo carbohydrate
2. Hệ thống truyền electron trong quang hợp:
Diệp lục hấp thụ ánh sáng → giải phóng electron → truyền qua các chất trung gian → tạo NADPH và ATP (chu trình Calvin)
3. Ý nghĩa:
Cung cấp O₂ cho sinh vật hiếu khí
Tích lũy năng lượng ánh sáng dưới dạng hóa năng trong glucose
Nền tảng của chuỗi thức ăn và sinh quyển
III. Hệ thần kinh và sự truyền tín hiệu qua phản ứng oxi hóa – khử
1. Vai trò trong tế bào thần kinh:
Các ion Na⁺, K⁺, Ca²⁺ di chuyển qua màng tế bào thần kinh → tạo điện thế hoạt động
Enzym và chất trung gian (dopamin, serotonin) được khử – oxi hóa trong quá trình dẫn truyền
2. Gốc tự do (radical) và stress oxi hóa:
Một số phản ứng oxi hóa sinh ra gốc tự do như O₂⁻, OH• gây tổn thương tế bào
Cơ thể sử dụng enzym khử (glutathione reductase, catalase) để bảo vệ tế bào
3. Ứng dụng:
Hiểu cơ chế redox giúp lý giải bệnh Alzheimer, Parkinson, trầm cảm (có liên quan đến rối loạn oxi hóa – khử trong não)
IV. Phản ứng redox trong chuyển hóa dinh dưỡng – enzym – vitamin
1. Enzym oxi hóa – khử (oxidoreductase):
Nhóm enzym chuyên xúc tác phản ứng redox
Ví dụ:
• Lactate dehydrogenase: chuyển pyruvate ↔ lactate
• Cytochrome oxidase: xúc tác giai đoạn cuối của hô hấp
2. Vai trò của vitamin và coenzyme:
Vitamin C (ascorbic acid): chất khử mạnh, bảo vệ mô khỏi oxi hóa
Vitamin E: bảo vệ màng tế bào khỏi bị hư hại bởi gốc tự do
NAD⁺/FAD: chất trung gian redox quan trọng trong mọi tế bào
V. Phản ứng oxi hóa – khử trong miễn dịch và bảo vệ cơ thể
1. Tế bào miễn dịch và “vũ khí oxy hóa”:
Đại thực bào (macrophage) và bạch cầu trung tính sử dụng H₂O₂, NO, gốc tự do O₂⁻ để tiêu diệt vi khuẩn.
NADPH + O2 → NADP(+) + O(2−)
O(2−) + (H+) → H2O2
Đây là các phản ứng oxi hóa – khử có kiểm soát trong cơ thể
2. Ứng dụng trong y học – xét nghiệm:
- Xét nghiệm đường huyết dựa trên phản ứng oxi hóa glucose
- Thuốc trị ung thư, kháng sinh nhiều loại hoạt động theo cơ chế redox (phá hủy DNA bằng oxi hóa)
KẾT LUẬN
Cuộc sống không thể tồn tại nếu thiếu sự dịch chuyển của electron – đó là bản chất của phản ứng oxi hóa khử.
Từ hô hấp tế bào, quang hợp, đến miễn dịch và điều hòa thần kinh, phản ứng redox hiện diện âm thầm nhưng không thể thay thế.
Đối với học sinh:
- Học redox không chỉ để thi, mà để hiểu cách cơ thể sống – vận hành – tự bảo vệ.
- Là cầu nối giữa Hóa học và Sinh học – nền tảng cho các ngành Y – Dược – Công nghệ sinh học.
Xem thêm:
Bài tập phản ứng oxi hóa khử - Hóa học 10 chân trời sáng tạo.
Lý thuyết: Số oxi hóa - Cách xác định số oxi hóa của nguyên tử các nguyên tố.
Cách xác định số oxi hóa trong hợp chất hữu cơ.
Lý thuyết: Hóa 10 - Phản ứng oxi hóa khử - Cân Bằng Phản Ứng Oxi Hóa Khử Theo Phương Pháp Thăng Bằng Electron.
Cách cân bằng phản ứng oxi hóa khử trong hợp chất hữu cơ.
Hướng dẫn cân bằng phản ứng oxi hóa khử nhanh và chính xác.
Ôn tập chương 4 Phản ứng oxi hóa khử.
Bài tập chương 4 Phản ứng oxi hóa khử.
Hóa 10 Chương 4 Phản ứng oxi hóa khử.
Hóa học 10 Chân trời sáng tạo.
Luyện thi tốt nghiệp trung học phổ thông quốc gia môn hóa học.
COMMENTS