Lịch sử phát hiện kim loại chuyển tiếp thứ nhất – Từ khai khoáng đến hóa học hiện đại Dãy kim loại chuyển tiếp thứ nhất , bao gồm các nguyên...
Lịch sử phát hiện kim loại chuyển tiếp thứ nhất – Từ khai khoáng đến hóa học hiện đại
Dãy kim loại chuyển tiếp thứ nhất, bao gồm các nguyên tố từ Scandi (Sc) đến Kẽm (Zn), là một nhóm nguyên tố vô cùng quan trọng, định hình nên công nghệ và đời sống của con người. Lịch sử phát hiện và sử dụng các kim loại này là một hành trình dài và phức tạp, bắt đầu từ những cuộc khai thác thô sơ thời tiền sử, trải qua nhiều giai đoạn luyện kim và cuối cùng được hệ thống hóa trong khoa học hóa học hiện đại.
I. Giai đoạn cổ đại: Khai thác và sử dụng trực tiếp
Một số kim loại chuyển tiếp đầu tiên đã được con người biết đến và sử dụng từ rất lâu, thậm chí từ trước khi có chữ viết. Việc tìm thấy chúng ở dạng tự nhiên hoặc dễ dàng tách chiết từ quặng đã mở ra những kỷ nguyên phát triển quan trọng.
Đồng (Cu):
- Là kim loại chuyển tiếp được phát hiện sớm nhất, khoảng 9000 năm TCN. Ban đầu, con người sử dụng đồng tự nhiên để chế tác các công cụ đơn giản. Sau đó, họ đã học cách nấu chảy đồng từ quặng, đánh dấu sự khởi đầu của Thời đại Đồ Đồng (khoảng 3300 TCN). Việc phát hiện ra rằng hợp kim của đồng với thiếc tạo thành đồng thanh (bronze) cứng và bền hơn đã tạo nên một bước nhảy vọt trong công nghệ.
Sắt (Fe):
- Việc sử dụng sắt bắt đầu sau đồng rất lâu. Sắt tự nhiên hiếm gặp, nhưng con người đã phát hiện ra các mẩu sắt từ thiên thạch. Thời đại Đồ Sắt (khoảng 1200 TCN) bắt đầu khi con người tìm ra cách tách sắt từ quặng bằng phương pháp luyện kim thô sơ. Do sắt cứng hơn đồng, các công cụ, vũ khí làm từ sắt đã thay đổi hoàn toàn cách thức sản xuất và chiến tranh.
Niken (Ni):
- Lịch sử của Niken gắn liền với quặng niken arsenide, mà các thợ mỏ từ thời La Mã cổ đại đã nhầm lẫn với quặng đồng. Tuy nhiên, họ không thể tách được kim loại từ loại quặng này và gọi nó là "quỷ đồng" (kupfernickel). Mãi đến năm 1751, nhà hóa học Thụy Điển Axel Fredrik Cronstedt mới cô lập được Niken và công nhận nó là một nguyên tố mới.
II. Giai đoạn Trung cổ và Khai Sáng: Hóa học và Phân tích
Trong giai đoạn này, các nhà hóa học và nhà luyện kim đã bắt đầu nghiên cứu sâu hơn về tính chất hóa học của kim loại và khám phá ra nhiều nguyên tố mới của kim loại chuyển tiếp dãy thứ nhất.
Crom (Cr):
- Crom được phát hiện bởi nhà hóa học Pháp Louis Nicolas Vauquelin vào năm 1797 từ một loại quặng khoáng hiếm. Ông đã đặt tên cho nguyên tố này là "crom" (từ tiếng Hy Lạp chrōma, có nghĩa là "màu sắc") vì các hợp chất của nó có nhiều màu rất đẹp.
Mangan (Mn):
- Mangan được phát hiện bởi nhà hóa học Thụy Điển Carl Wilhelm Scheele vào năm 1774. Ông đã cô lập được Mangan từ quặng pyrolusite. Sau đó, học trò của ông là Johan Gottlieb Gahn đã điều chế được kim loại Mangan tinh khiết.
Coban (Co):
- Giống như Niken, Coban ban đầu được các thợ mỏ coi là một quặng vô dụng. Mãi đến năm 1735, nhà hóa học Thụy Điển Georg Brandt mới cô lập được Coban và chứng minh rằng đó là một nguyên tố mới. Tên gọi "Coban" cũng xuất phát từ tiếng Đức Kobold, có nghĩa là "yêu tinh", do sự thất vọng của thợ mỏ khi không thể tách được kim loại quý từ quặng này.
Kẽm (Zn):
- Mặc dù việc sử dụng hợp kim đồng thau (brass - hợp kim Cu-Zn) đã có từ rất lâu, nhưng việc tách và nhận biết Kẽm nguyên tố lại diễn ra khá muộn. Kẽm được điều chế ở Ấn Độ vào khoảng thế kỷ 12. Tuy nhiên, ở phương Tây, nhà hóa học Đức Andreas Marggraf mới được công nhận là người đã phân lập được Kẽm từ quặng calamine vào năm 1746.
Titan (Ti):
- Được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1791 bởi nhà khoáng vật học người Anh William Gregor. Ông đã tìm thấy nó trong một loại khoáng sản ở Cornwall. Sau đó, vào năm 1795, nhà hóa học Đức Martin Heinrich Klaproth đã xác định nó là một nguyên tố mới và đặt tên là Titan, theo tên của các vị thần khổng lồ trong thần thoại Hy Lạp. Tuy nhiên, việc điều chế Titan tinh khiết gặp nhiều khó khăn và phải đến năm 1910 mới thực hiện được.
III. Giai đoạn Hiện đại: Hoàn thiện Bảng tuần hoàn và Hệ thống hóa Hóa học
Thế kỷ 19 và 20 là giai đoạn các nhà khoa học hoàn thiện sự hiểu biết về các nguyên tố hóa học, tạo ra các phương pháp phân tích và điều chế hiệu quả hơn.
Vanadi (V):
- Ban đầu được phát hiện bởi nhà hóa học Tây Ban Nha Andrés Manuel del Río vào năm 1801, nhưng sau đó bị nghi ngờ là Crom. Đến năm 1831, nhà hóa học Thụy Điển Nils Gabriel Sefström đã tái phát hiện ra nó và đặt tên là Vanadi, theo tên nữ thần sắc đẹp Vanadís trong thần thoại Bắc Âu, để nhấn mạnh sự đa dạng màu sắc của các hợp chất của nó.
Scandi (Sc):
- Đây là một trong những nguyên tố cuối cùng được phát hiện trong dãy này. Nhà khoa học Nga Dmitri Mendeleev đã dự đoán sự tồn tại của một nguyên tố với các tính chất gần giống nhôm và bo, mà ông gọi là "eka-boron". Đến năm 1879, nhà hóa học Thụy Điển Lars Fredrik Nilson đã tìm thấy nguyên tố này và đặt tên là Scandi, theo tên bán đảo Scandinavia, để vinh danh nơi nó được phát hiện.
Hệ thống hóa:
- Việc sắp xếp các nguyên tố vào bảng tuần hoàn của Dmitri Mendeleev vào năm 1869 là một bước ngoặt lịch sử. Bảng tuần hoàn đã giúp các nhà khoa học hiểu được mối quan hệ giữa các nguyên tố, dự đoán sự tồn tại của các nguyên tố chưa được biết đến (như Scandi) và hệ thống hóa kiến thức về các nguyên tố kim loại chuyển tiếp.
Kết Luận
Lịch sử phát hiện các kim loại chuyển tiếp dãy thứ nhất là một câu chuyện về sự tiến bộ của tri thức và công nghệ. Từ việc vô tình tìm thấy trong tự nhiên và luyện kim thô sơ của người cổ đại, đến sự phân lập tỉ mỉ và hệ thống hóa của các nhà hóa học hiện đại, mỗi nguyên tố đều mang một câu chuyện riêng. Sự hiểu biết và ứng dụng các kim loại này đã thúc đẩy sự phát triển của loài người, từ Thời đại Đồ Đồng, Đồ Sắt đến các ngành công nghiệp hiện đại như luyện kim, điện tử, và y sinh ngày nay.
Xem thêm chuyên đề về: Dãy kim loại chuyển tiếp thứ nhất và phức chất.
Lý thuyết bài 19: Đại cương về kim loại chuyển tiếp dãy thứ nhất | Hóa học 12 Chân trời sáng tạo.
Lý thuyết bài 20: Sơ lược về phức chất và sự hình thành phức chất của ion kim loại chuyển tiếp trong dung dịch. (phức chất và sự hình thành phức chất trong dung dịch).
Hóa 12 Chương 8 Sơ lược về dãy kim loại chuyển tiếp thứ nhất và phức chất.
Hóa học 12 Chân trời sáng tạo.
Luyện thi tốt nghiệp trung học phổ thông quốc gia môn Hóa Học.
COMMENTS