Cơ chế phản ứng trùng hợp trong sản xuất tơ, sao su và keo dán tổng hợp Phản ứng trùng hợp là một trong những cơ chế cơ bản và quan trọng nh...
Cơ chế phản ứng trùng hợp trong sản xuất tơ, sao su và keo dán tổng hợp
Phản ứng trùng hợp là một trong những cơ chế cơ bản và quan trọng nhất để tạo ra các loại polymer, bao gồm tơ, cao su và keo dán. Đây là quá trình các phân tử monomer nhỏ, không bão hòa, kết hợp trực tiếp với nhau để tạo thành chuỗi polymer dài mà không giải phóng bất kỳ sản phẩm phụ nào. Sự đa dạng của các monomer và điều kiện phản ứng cho phép tạo ra vô số polymer với những tính chất đặc biệt, định hình nhiều ngành công nghiệp quan trọng.
I. Đại cương về phản ứng trùng hợp
1. Định nghĩa phản ứng trùng hợp:
Phản ứng trùng hợp (Addition Polymerization) là quá trình các monomer có chứa liên kết bội (thường là liên kết đôi C=C) hoặc cấu trúc vòng kém bền cộng hợp liên tiếp vào nhau để tạo thành polymer. Toàn bộ nguyên tử của monomer được giữ lại trong cấu trúc polymer cuối cùng.
2. Điều kiện chung:
Monomer: Phải có liên kết bội (C=C, C≡C) hoặc vòng kém bền có thể mở.
Chất khơi mào (Initiator): Thường là các chất tạo gốc tự do (peroxide, hợp chất azo), hoặc các chất tạo ion (axit Lewis, bazơ mạnh).
Nhiệt độ, áp suất: Cần điều kiện nhiệt độ và áp suất phù hợp tùy thuộc vào loại phản ứng và monomer.
Xúc tác: Nhiều phản ứng cần xúc tác để tăng tốc độ và kiểm soát quá trình.
3. Các cơ chế trùng hợp chính:
Phản ứng trùng hợp có thể diễn ra theo ba cơ chế chính: gốc tự do, cation, và anion.
3.1 Trùng hợp gốc tự do (Free Radical Polymerization):
Phổ biến nhất.
Bao gồm 3 giai đoạn:
- Khơi mào: Chất khơi mào phân hủy tạo gốc tự do. Gốc tự do này tấn công liên kết bội của monomer, tạo ra một gốc tự do mới trên monomer.
- Phát triển mạch: Gốc tự do mới tiếp tục phản ứng với các monomer khác, kéo dài mạch polymer.
- Kết thúc mạch: Hai gốc tự do trên mạch polymer gặp nhau và kết hợp, hoặc do các phản ứng khác làm mất gốc tự do, chấm dứt sự phát triển của mạch.
Ví dụ: Sản xuất Polyethylene (PE), Polyvinyl Chloride (PVC), Polystyrene (PS).
3.2 Trùng hợp ion (Ionic Polymerization):
Gồm trùng hợp cation và trùng hợp anion.
Trùng hợp cation: Khơi mào bằng axit Lewis (AlCl$_3$, BF$_3$) hoặc axit proton. Trung tâm hoạt động là carbocation.
Ví dụ: Sản xuất polyisobutylene.
3.3 Trùng hợp anion: Khơi mào bằng bazơ mạnh (n-butyllithium) hoặc alkoxide. Trung tâm hoạt động là carbanion.
Ví dụ: Sản xuất polybutadiene, polystyrene khối, một số cao su tổng hợp.
II. Ứng dụng cơ chế trùng hợp trong sản xuất tơ
Trong sản xuất tơ, đặc biệt là tơ tổng hợp, phản ứng trùng hợp đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra polymer ban đầu, sau đó được kéo sợi.
1. Tơ Polypropylene (PP):
Monomer: Propylene (CH2=CH−CH3)
Phản ứng: Trùng hợp theo cơ chế xúc tác Ziegler-Natta (một dạng trùng hợp phối trí).
nCH 2=CH(CH3) Ziegler-Natta → (−CH2−CH(CH3)−)n
Ứng dụng: Sợi PP có độ bền cao, nhẹ, chống thấm nước, thường được dùng làm thảm, dây thừng, vải không dệt (như trong khẩu trang y tế), và một số loại trang phục thể thao.
Ví dụ thực tiễn: Sợi dệt của thảm trải sàn, lưới đánh cá, dây buộc hàng hóa.
2. Tơ Acrylic:
Monomer: Acrylonitrile (CH2=CH−CN)
Phản ứng: Trùng hợp gốc tự do.
nCH 2=CH(CN) gốc tự do → (−CH2−CH(CN)−)n
Ứng dụng: Sợi Acrylic có cảm giác mềm mại giống len, giữ ấm tốt, bền màu, chống co rút. Dùng làm áo len, khăn choàng, chăn, vải bọc nội thất.
Ví dụ thực tiễn: Áo len mùa đông, chăn acrylic.
III. Cơ chế phản ứng trùng hợp trong sản xuất cao su
Cao su là các polymer có tính đàn hồi cao, và phần lớn cao su tổng hợp được sản xuất thông qua phản ứng trùng hợp.
1. Cao su Styrene-Butadiene Rubber (SBR):
Monomer: Styrene (C6H5CH=CH2) và 1,3-Butadiene (CH2=CH−CH=CH2). Đây là phản ứng đồng trùng hợp (copolymerization).
Phản ứng: Thường là trùng hợp gốc tự do hoặc trùng hợp anion.
nCH2=CH−CH=CH2+mCH2=CH(C6H5) gốc tự do/anion → (−CH2−CH=CH−CH2−)n(−CH2−CH(C6H5)−)m
Ứng dụng: SBR là loại cao su tổng hợp phổ biến nhất, được dùng rộng rãi trong sản xuất lốp xe, đế giày, gioăng đệm.
Ví dụ thực tiễn: Lốp xe ô tô, xe máy; đế giày thể thao.
2. Cao su Butadiene Rubber (BR):
Monomer: 1,3-Butadiene (CH2=CH−CH=CH2)
Phản ứng: Trùng hợp xúc tác (ví dụ: Ziegler-Natta hoặc xúc tác Lithium).
nCH2=CH−CH=CH2 (xt) → (−CH2−CH=CH−CH2−)n
Ứng dụng: BR có khả năng chịu mài mòn và độ đàn hồi tốt ở nhiệt độ thấp, thường được pha trộn với SBR hoặc cao su thiên nhiên để sản xuất lốp xe và các sản phẩm cao su khác.
Ví dụ thực tiễn: Thành phần trong lốp xe tải, băng tải.
IV. Cơ chế phản ứng trùng hợp trong sản xuất keo dán
Nhiều loại keo dán polymer được hình thành thông qua các phản ứng trùng hợp, đặc biệt là các loại keo nhanh khô hoặc keo đóng rắn.
1. Keo Cyanoacrylate (Keo "502", Super Glue):
Monomer: Methyl Cyanoacrylate hoặc Ethyl Cyanoacrylate (CH2=C(CN)−COOR)
Phản ứng: Trùng hợp anion. Phản ứng được khơi mào bởi vết ẩm hoặc nhóm hydroxyl (OH-) yếu trên bề mặt vật liệu, polymer hóa rất nhanh.
nCH2=C(CN)−COOR (xt:ẩm/OH−) → (−CH 2−C(CN)(COOR)−)n
Ứng dụng: Keo dán tức thời, dùng để dán kim loại, nhựa, gỗ, gốm sứ. Rất phổ biến trong gia đình và công nghiệp.
Ví dụ thực tiễn: Keo dán nhanh các vật dụng gia đình bị vỡ, dán các chi tiết nhỏ trong mô hình.
2. Keo UV-curing (Keo đóng rắn bằng tia UV):
Monomer/Oligomer: Thường là các acrylate, methacrylate hoặc epoxy chứa liên kết đôi C=C.
Phản ứng: Trùng hợp gốc tự do hoặc trùng hợp cation, được khơi mào bởi ánh sáng UV (sử dụng chất khơi mào quang hóa).
nR-CH=CH2 (UV light, photoinitiator) → (−R−CH−CH2−)n
Ứng dụng: Keo dán trong suốt, khô cực nhanh dưới ánh sáng UV. Dùng trong sản xuất thiết bị điện tử (dán màn hình, linh kiện quang học), nha khoa (trám răng), kính.
Ví dụ thực tiễn: Dán màn hình điện thoại di động, sửa chữa kính chắn gió ô tô, trám răng composite trong nha khoa.
Kết Luận
Cơ chế phản ứng trùng hợp là nền tảng cốt lõi cho sự ra đời và phát triển của một loạt các vật liệu polymer quan trọng như tơ, cao su và keo dán tổng hợp. Bằng cách kiểm soát loại monomer, chất khơi mào và điều kiện phản ứng, các nhà khoa học và kỹ sư có thể tạo ra những polymer với cấu trúc và tính chất đặc thù, đáp ứng các yêu cầu khắt khe của ngành dệt may, sản xuất lốp xe, các thiết bị điện tử tinh vi, và vô vàn ứng dụng khác. Sự hiểu biết sâu sắc về cơ chế trùng hợp không chỉ là chìa khóa để tối ưu hóa các quy trình sản xuất hiện có mà còn mở ra cánh cửa cho việc khám phá và tạo ra các vật liệu polymer mới, thông minh hơn trong tương lai.
XEM THÊM: Chuyên đề về Polymer.
Bài 09: Lý thuyết đại cương về Polymer Hóa học 12 Chân trời sáng tạo. Polymer Hóa 12.
Đại cương về polymer hóa học 12 chân trời sáng tạo.(Polymer hóa 12).
Bài 10: Chất dẻo và vật liệu composite Hóa 12 Chân trời sáng tạo.
Bài 11: Tơ – Cao su – Keo dán tổng hợp Hóa học 12 Chân trời sáng tạo.
Ôn tập chương 4 Polymer hóa học 12 chân trời sáng tạo.
Bài tập đại cương về Polymer Hóa học 12 chân trời sáng tạo. Polymer hóa 12, bài tập polymer hóa 12.
Bài tập trắc nghiệm chất dẻo và vật liệu composite - Hóa 12 chân trời sáng tạo.
Bài tập tơ cao su keo dán tổng hợp hóa học 12 chân trời sáng tạo.
Hóa học 12 Chương 4 Polymer (chương trình mới).
Hóa học 12 chân trời sáng tạo.
Luyện thi tốt nghiệp trung học phổ thông quốc gia môn hóa học.
COMMENTS