Sự tìm ra các đơn chất nhóm halogen không chỉ mở rộng bảng tuần hoàn mà còn mở ra những hiểu biết sâu sắc về tính chất hóa học của các phi kim, đặt nề
Sự tìm ra nguyên tố halogen và ý nghĩa của tên gọi
Các nguyên tố nhóm halogen, bao gồm Fluorine (F), Chlorine (Cl), Bromine (Br), Iodine (I), và Astatine (At), là một nhóm các phi kim có tính chất hóa học tương tự nhau, thuộc nhóm 17 (VIIA) của bảng tuần hoàn. Tên gọi "halogen" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được đề xuất vào năm 1811 bởi nhà hóa học người Đức Johann Schweigger.
Ý nghĩa tên gọi "Halogen": Từ "halogen" được ghép từ hai từ Hy Lạp cổ:
- "hals" (άλς) có nghĩa là muối (salt).
- "genes" (γενειν) có nghĩa là sinh ra (to produce/to generate).
- Do đó, "halogen" có nghĩa là "chất sinh ra muối" hay "chất tạo muối".
Ý nghĩa này phản ánh một đặc tính hóa học nổi bật của các nguyên tố trong nhóm: chúng dễ dàng phản ứng với kim loại để tạo thành các hợp chất muối. Ví dụ, Chlorine phản ứng với Natri tạo thành Natri clorua (muối ăn, NaCl).
Dưới đây là câu chuyện về sự tìm ra từng nguyên tố halogen chính:
1. Chlorine (Cl) - Phát hiện năm 1774
Người phát hiện: Carl Wilhelm Scheele (nhà hóa học người Thụy Điển).
Hoàn cảnh: Năm 1774, Scheele đang nghiên cứu khoáng vật pyrolusite (MnO2). Khi ông cho pyrolusite phản ứng với axit clohydric (HCl), ông quan sát thấy một chất khí màu vàng lục, có mùi hắc bay ra.
Phản ứng: MnO2 (rắn)+4HCl(dung dịch)→ MnCl2(dung dịch)+Cl2 (khí) +2H2O(lỏng)
Ban đầu: Scheele gọi chất khí này là "axit muriatic đã khử phlogiston" (theo thuyết phlogiston phổ biến thời bấy giờ). Ông không nhận ra đây là một nguyên tố mới.
Công nhận và đặt tên: Mãi đến năm 1810, Sir Humphry Davy (nhà hóa học người Anh) mới chứng minh rằng chất khí này thực sự là một nguyên tố hóa học và đặt tên là "chlorine" (từ tiếng Hy Lạp "chloros" có nghĩa là "xanh lục nhạt", ám chỉ màu sắc của khí).
2. Iodine (I) - Phát hiện năm 1811 - "Sắc Tím Bí Ẩn Từ Rong Biển"
- Người phát hiện: Bernard Courtois (nhà hóa học người Pháp).
- Hoàn cảnh: Courtois là một nhà sản xuất kali nitrat (KNO3) từ tro rong biển, một thành phần quan trọng của thuốc súng trong thời kỳ chiến tranh Napoleon. Trong quá trình làm sạch thiết bị bằng axit sulfuric đậm đặc, ông nhận thấy một chất khí màu tím bay lên. Chất khí này sau đó ngưng tụ thành các tinh thể màu đen bóng.
- Công nhận và đặt tên: Courtois chia sẻ phát hiện này với các nhà khoa học khác. Joseph Louis Gay-Lussac (người Pháp) và Sir Humphry Davy (người Anh) đã cùng nghiên cứu và độc lập xác nhận đây là một nguyên tố mới. Gay-Lussac đặt tên là "iodine" (từ tiếng Hy Lạp "ioeides" có nghĩa là "tím", dựa trên màu sắc đặc trưng của hơi chất này).
3. Bromine (Br) - Halogen được phát hiện năm 1825 và 1826
Người phát hiện: Bromine được phát hiện độc lập bởi hai nhà hóa học gần như cùng lúc:
- Carl Jacob Löwig (người Đức) vào năm 1825.
- Antoine Jérôme Balard (người Pháp) vào năm 1826.
Hoàn cảnh:
- Löwig tìm thấy bromine khi nghiên cứu nước muối khoáng. Ông cô lập được một chất lỏng màu đỏ nâu.
- Balard tìm thấy bromine trong tro của tảo biển từ các đầm lầy nước mặn. Ông cũng thu được một chất lỏng màu đỏ nâu khi xử lý tro bằng chlorine.
Phản ứng ví dụ (quá trình của Balard): Khi cho khí chlorine đi qua nước muối chứa ion bromide, bromine lỏng được giải phóng:
Cl2(khí)+2Br −(dung dịch)→2Cl−(dung dịch)+Br2(lỏng)
Công nhận và đặt tên: Balard là người đầu tiên công bố rộng rãi phát hiện của mình và đặt tên cho nguyên tố là "bromine" (từ tiếng Hy Lạp "bromos" có nghĩa là "mùi hôi thối" hoặc "hôi hám", do mùi khó chịu đặc trưng của nó).
4. Fluorine (F) - Phát hiện năm 1886
Người phát hiện: Henri Moissan (nhà hóa học người Pháp).
Hoàn cảnh: Fluorine là nguyên tố halogen cuối cùng được cô lập ở dạng tự do do tính phản ứng cực kỳ mạnh của nó. Nhiều nhà khoa học đã cố gắng và thất bại trong nhiều thập kỷ.
Thách thức: Fluorine là chất oxi hóa mạnh nhất, có khả năng phản ứng với hầu hết các vật liệu, kể cả thủy tinh và nhiều kim loại.
Thành công: Sau nhiều năm nỗ lực và đối mặt với nhiều nguy hiểm, vào ngày 26 tháng 6 năm 1886, Moissan đã thành công trong việc điện phân dung dịch potassium bifluoride (KHF2) trong hydro fluoride lỏng (HF) ở nhiệt độ thấp, sử dụng điện cực bằng hợp kim platinum-iridium để chống ăn mòn. Ông đã cô lập được khí fluorine màu vàng nhạt.
Phản ứng điện phân (tổng quát):
2HF (điện phân) → H2 (khí)+F2 (khí).
Giải thưởng: Nhờ công trình đột phá này, Moissan đã được trao giải Nobel Hóa học vào năm 1906.
Sự tìm ra các đơn chất nhóm halogen không chỉ mở rộng bảng tuần hoàn mà còn mở ra những hiểu biết sâu sắc về tính chất hóa học của các phi kim, đặt nền móng cho nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp, y học và đời sống hiện đại.
Xem thêm:
Hóa 10 Halogen - Đơn chất nhóm Halogen - Hóa học 10 Chân trời sáng tạo.
Halogen Hóa 10 - Tính chất hóa học của các đơn chất nhóm Halogen (F,CL,Br,I,At).
Toán Hỗn Hợp 2 Halogen Liên Tiếp | Cách Xác Định Tên 2 Halogen Liên Tiếp.
Thứ Tự Nhận Biết Các Dung Dịch Trong Nhóm Halogen.
Giải thích một số hiện tượng nhận biết Halogen - Hóa học 10 chân trời sáng tạo.
Hidro Clorua (Hydrogen chlorine - khí HCl) ; Axit Clohidric (Hydrochloric acid - acid HCl); Muối Clorua (Muối chloride) - Hydrogen halide Hóa 10.
Hợp Chất Chứa Oxi Của Clo (Hợp Chất Chứa Oxygen Của Chlorine) - Hóa Học 10 Halogen.
Một số câu hỏi thực hành thí nghiệm về Halogen.
Hóa học 10 chương 7 Nguyên tố nhóm VIIA – Halogen.
Hóa học 10 chân trời sáng tạo.
Luyện thi tốt nghiệp trung học phổ thông quốc gia môn hóa học.
COMMENTS