Sự điện li là một hiện tượng hóa học quan trọng, giúp lý giải vì sao dung dịch lại có thể dẫn điện, và vì sao có những phản ứng xảy ra trong dung dịch
Sự điện li, chất điện li là gì? Hiểu đơn giản về hiện tượng chất tan phân ly thành ion
I. Khái niệm cơ bản: Sự điện li là gì?
1. Định nghĩa
Sự điện li là quá trình một chất tan trong nước và phân ly thành các ion, giúp dung dịch có khả năng dẫn điện.
Ví dụ điển hình:NaCl→Na++Cl−
Chất rắn NaCl khi tan trong nước, các phân tử của nó bị tách ra thành các ion dương (Na⁺) và ion âm (Cl⁻). Các ion này có khả năng di chuyển tự do trong dung dịch và mang điện tích, từ đó cho phép dòng điện đi qua dung dịch đó.
2. Điều kiện xảy ra sự điện li
Chất phải tan được trong nước
Trong phân tử phải có khả năng phân ly thành ion
Môi trường dung môi (nước) phải cho phép các ion di chuyển
II. Chất điện li là gì?
1. Khái niệm
Chất điện li là những chất khi tan trong nước phân ly thành ion và làm cho dung dịch dẫn điện.
Ngược lại, chất không điện li là những chất tan trong nước không tạo ra ion, do đó không dẫn điện.
2. Phân loại chất điện li
Chất điện li được chia làm 2 loại chính:
Điện li mạnh: NaCl, HCl, NaOH, H₂SO₄; Đặc điểm phân ly: Phân ly hoàn toàn thành ion.
Điện li yếu: CH₃COOH, NH₃, H₂CO₃; Đặc điểm phân ly: Chỉ phân ly một phần nhỏ.
3. Ví dụ minh họa
NaCl (muối ăn):NaCl→Na++Cl−
→ Là điện li mạnh.
CH₃COOH (axit axetic):CH3COOH⇌CH3COO−+H+CH 3
→ Là điện li yếu, chỉ có một phần phân tử phân ly.
Đây cũng chính là cách phân biệt chất điện li mạnh và chất điện li yếu đơn giản và dễ thực hiện nhất ở trong thí nghiệm hóa học.
IV. Tại sao sự điện li lại quan trọng?
1. Làm dung dịch dẫn điện
Chỉ có các dung dịch chứa ion tự do mới có thể dẫn điện. Vì vậy, chất điện li rất quan trọng trong:
Các thiết bị y tế (như máy điện tim, máy truyền dịch)
Pin, ắc quy, mạch điện hóa học
Hệ thống xử lý nước và môi trường
2. Giúp dự đoán phản ứng trong dung dịch
Nhiều phản ứng hóa học chỉ xảy ra khi các chất phân ly thành ion. Nhờ hiểu về sự điện li, ta mới có thể viết và giải thích các phương trình phản ứng đúng cách.
Chất không điện li là gì?
Không phải chất nào tan trong nước cũng phân ly thành ion. Ví dụ:
Đường (C₆H₁₂O₆), rượu (C₂H₅OH) – tan tốt trong nước, nhưng không phân ly thành ion, vì thế không dẫn điện.
Chúng tồn tại dưới dạng phân tử trung hòa trong dung dịch: C6H12O6 → không điện li
VII. Cách kiểm tra sự điện li: Thí nghiệm đơn giản
Dụng cụ:
1 cốc nước cất
1 cốc nước muối (NaCl)
1 cốc nước đường
Mạch điện đơn giản có bóng đèn hoặc đèn LED
Thực hiện:
Nhúng hai điện cực vào cốc nước cất → đèn không sáng
Nhúng vào cốc nước muối → đèn sáng
Nhúng vào cốc nước đường → đèn không sáng
Giải thích:
Nước muối chứa ion → dẫn điện
Nước đường không có ion → không dẫn điện
→ Kết luận: Chỉ dung dịch có chất điện li mới cho dòng điện đi qua
VIII. Ứng dụng thực tiễn của sự điện li
Sinh học: Dung dịch điện giải trong cơ thể người (Na⁺, K⁺, Cl⁻...) giúp dẫn truyền xung thần kinh.
Công nghiệp: Dùng điện phân (một ứng dụng của sự điện li) để điều chế kim loại như nhôm, đồng.
Y tế: Dung dịch truyền dịch chứa chất điện li để giữ cân bằng nội môi.
Môi trường: Xác định ô nhiễm nước nhờ đo độ dẫn điện của mẫu nước (do ion gây ra).
Pin và ắc quy: Hoạt động dựa trên sự chuyển động của các ion giữa hai điện cực.
Xem thêm: chuyên đề về Cân bằng hóa học.
Lý thuyết Hóa Học 11 chương 1 cân bằng hóa học.
Lý thuyết Bài 1: Khái niệm về cân bằng hóa học - Hóa Học 11.
Lý thuyết Bài 2: Sự điện li chất điện li - Hóa học 11.
Thuyết Bronsted Lowry về acid base - Hóa học 11.
Khái niệm pH, Chất chỉ thị acid base - Hóa học 11.
Chất điện li mạnh, chất điện li yếu - Hóa học 11.
Phản ứng trao đổi ion trong dung dịch các chất điện li - Hóa học 11.
Hóa học 11.
COMMENTS