Nêu tính chất của một nguyên tố trong bảng tuần hoàn - Hóa học 10 Dành cho học sinh THPT (Cơ bản và Nâng cao) I. MỞ BÀI – Làm thế nào để ...
Nêu tính chất của một nguyên tố trong bảng tuần hoàn - Hóa học 10 Dành cho học sinh THPT (Cơ bản và Nâng cao)
I. MỞ BÀI
– Làm thế nào để biết tính chất của một nguyên tố bất kỳ?
Khi đối mặt với một nguyên tố bất kỳ như Cl (Z = 17) hay Ca (Z = 20), làm thế nào để:
- Xác định được loại nguyên tố: kim loại, phi kim hay khí hiếm?
- Biết được tính chất hóa học – vật lý chính của nguyên tố đó?
- Dự đoán các phản ứng, hợp chất và ứng dụng của nguyên tố đó?
Tất cả nằm ở vị trí của nguyên tố đó trong Bảng tuần hoàn.
II. CƠ SỞ LÝ THUYẾT
1. Vị trí quyết định tính chất
Để xác định tính chất của một nguyên tố, cần xác định rõ:
- Số hiệu nguyên tử (Z) → Cho biết số proton và số electron nguyên tử.
- Chu kỳ → Cho biết số lớp electron.
- Nhóm → Cho biết số electron lớp ngoài cùng.
- Loại nguyên tố → Kim loại / Phi kim / Á kim / Khí hiếm.
2. Các tính chất cần xác định
a. Tính chất vật lý cơ bản
- Trạng thái: rắn, lỏng, khí ở điều kiện thường
- Màu sắc, nhiệt độ nóng chảy, dẫn điện
- Bán kính nguyên tử, khối lượng nguyên tử
b. Tính chất hóa học
- Tính kim loại hoặc phi kim (tính khử / tính oxi hóa)
- Dạng hợp chất chủ yếu: oxit, axit, bazơ, muối...
- Số oxi hóa phổ biến
c. Cấu hình electron & liên quan tính chất
- Số e hóa trị → tính chất
- Cấu hình lớp ngoài → tính chất nhóm
III. Bài tập ví dụ minh họa.
Ví dụ 1: Cho nguyên tố X có Z = 12. Hãy nêu tính chất hóa học, vật lý, loại hợp chất thường gặp.
Giải:
Z = 12 → cấu hình e: 1s² 2s² 2p⁶ 3s²
→ 2 lớp e → chu kỳ 3
→ 2 e lớp ngoài → nhóm IIA
→ Là kim loại kiềm thổ (Mg)
→ Tính chất:
Tính chất vật lý: Kim loại nhẹ, rắn, màu trắng bạc, dẫn điện tốt
Tính chất hóa học:
- Tính khử trung bình
- Tạo bazơ yếu (Mg(OH)₂), oxit bazơ (MgO)
- Phản ứng với axit, không phản ứng với nước lạnh
Hợp chất điển hình: MgO, MgCl₂, Mg(OH)₂
Ví dụ 2: Cho nguyên tố Y có Z = 17. Nêu tính chất hóa học – vật lý – liên kết – hợp chất chính.
Giải:
Z = 17 → 1s² 2s² 2p⁶ 3s² 3p⁵
→ 3 lớp e → chu kỳ 3
→ 7 e lớp ngoài → nhóm VIIA
→ Là phi kim hoạt động mạnh (Cl)
→ Tính chất:
Tính chất vật lý: Khí màu vàng lục, độc, mùi hắc
Tính chất hóa học:
Tính oxi hóa mạnh
- Dễ nhận 1 electron → Cl⁻
- Phản ứng với H₂ → HCl
- Tạo muối: NaCl, KClO₃
Hợp chất điển hình: HCl, NaCl, Cl₂O₇
IV. Hướng dẫn các bước xác định tính chất của một nguyên tố trong bảng tuần hoàn.
- Bước 1: Xác định Z và viết cấu hình electron
- Bước 2: Xác định chu kỳ, nhóm, loại nguyên tố
- Bước 3: Dựa vào nhóm và chu kỳ → xác định tính chất
- Bước 4: Liệt kê các hợp chất, phản ứng tiêu biểu
V. Bài tập ôn luyện.
Bài 1 (Nhận biết):Nguyên tố có Z = 19. Hãy nêu vị trí trong bảng tuần hoàn và tính chất hóa học.
Gợi ý:
- Z = 19 → 1s² 2s² 2p⁶ 3s² 3p⁶ 4s¹
- Chu kỳ 4, Nhóm IA → Kali
- Tính kim loại mạnh, phản ứng mạnh với nước, tạo KOH, H₂
Bài 2 (Vận dụng):Nguyên tố có Z = 16. Viết cấu hình e, nêu vị trí, và dự đoán 2 phản ứng hóa học đặc trưng.
Gợi ý:
- Z = 16 → 1s² 2s² 2p⁶ 3s² 3p⁴
- Nhóm VIA, phi kim → Lưu huỳnh (S)
Phản ứng:
- S + O₂ → SO₂
- S + H₂ → H₂S
Bài 3 (Nâng cao):Nguyên tố R có tính kim loại trung bình, nằm ở chu kỳ 4, nhóm IIB. Dự đoán tên, tính chất và ứng dụng.
Gợi ý:
- Chu kỳ 4, nhóm IIB → Zn
- Kim loại, không phản ứng với nước
- Tạo ZnO, ZnCl₂
- Dùng trong mạ kim loại, pin điện hóa
VI. Kết luận
Việc xác định xu hướng biến đổi một số tính chất của nguyên tử và phân tích tính chất của một nguyên tố hóa học là kỹ năng quan trọng, cốt lõi trong học tập hóa học trung học phổ thông:
- Hiểu rõ vị trí trong bảng tuần hoàn
- Viết đúng cấu hình electron
- Phân tích được tính chất vật lý, hóa học, hợp chất thường gặp
→ Học tốt phần này giúp bạn tự tin xử lý mọi bài toán về phản ứng, cấu tạo, oxi hóa – khử, nhận biết chất trong hóa học 10, 11 và cả thi THPT quốc gia.
Xem thêm: chuyên đề về Bảng Tuần Hoàn Các Nguyên Tố Hóa Học.
Bài 5: Cấu tạo bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học.
Bài tập tìm tên hai nguyên tố trong bảng tuần hoàn hóa học.
Sự biến đổi tuần hoàn tính chất của các nguyên tố hóa học.
Phương pháp sắp xếp các nguyên tố theo tính kim loại tăng dần - Hóa 10.
Các loại hợp chất của nguyên tố hóa học.
Nêu tính chất của một nguyên tố trong bảng tuần hoàn | Xu hướng biến đổi một số tính chất của nguyên tử.
Bài tập trắc nghiệm bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học.
Bài tập tự luận cấu tạo bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học.
Bài tập tự luận xu hướng biến đổi một số tính chất của nguyên tử - Hóa Học 10 Chân trời sáng tạo.
Bài tập trắc nghiệm xu hướng biến đổi một số tính chất của nguyên tử - Hóa Học 10 Chân trời sáng tạo.
Bài tập trắc nghiệm Định luật tuần hoàn – Ý nghĩa của bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học.
Ôn tập chương 2 Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học.
Hóa Học 10 chương 2 Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học.
Hóa học 10 chân trời sáng tạo.
Luyện thi tốt nghiệp trung học phổ thông quốc gia môn Hóa học.
COMMENTS