Chất điện li là chất khi tan trong nước thì phân ly thành ion âm và ion dương, tạo ra dung dịch có khả năng dẫn điện.
Cách xác định chất điện li mạnh, chất điện li yếu Hóa học 11 Chân trời sáng tạo
Phân Loại Chất Điện Li: chất điện li mạnh – chất điện li yếu, Axit – Bazơ – Muối
I. Vì sao có dung dịch dẫn điện mạnh, dung dịch thì yếu?
Khi thả muối ăn vào nước, ta thu được một dung dịch dẫn điện mạnh. Nhưng khi cho giấm (chứa axit axetic) vào nước, độ dẫn điện yếu hơn nhiều. Nguyên nhân nằm ở chỗ các chất này không phân ly giống nhau trong nước. Đó là cơ sở để ta tìm hiểu về chất điện li và cách phân loại chúng.
II. Chất điện li là gì?
Chất điện li là chất khi tan trong nước thì phân ly thành ion âm và ion dương, tạo ra dung dịch có khả năng dẫn điện.
Ví dụ:
NaCl (muối ăn):NaCl → Na+ + Cl−
HCl(axit clohidric): HCl → H+ + Cl−
NaOH (natri hiđroxit): NaOH → Na+ + OH−
III. Phân loại chất điện li theo mức độ phân ly: Mạnh và Yếu
Là những chất phân ly hoàn toàn thành ion trong dung dịch nước.
Trong phương trình điện li, ta dùng dấu “→” để chỉ quá trình xảy ra triệt để.
Ví dụ:
Axit mạnh: HCl → H+ + Cl−
Bazơ mạnh: NaOH → Na+ + OH−
Muối tan hoàn toàn: KNO3→K++NO3−
Đặc điểm:
Tất cả phân tử tan ra đều trở thành ion.
Dung dịch dẫn điện rất tốt.
Được dùng nhiều trong điện phân, phân tích hóa học.
Là những chất chỉ phân ly một phần nhỏ thành ion, phần còn lại vẫn tồn tại dưới dạng phân tử trung hòa.
Trong phương trình, dùng dấu “⇌” để thể hiện cân bằng giữa ion và phân tử chưa phân ly.
Ví dụ:
Axit yếu:CH3COOH ⇌ CH3COO− + H+
Bazơ yếu (như amoniac): NH3 + H2O ⇌ NH4+ + OH−
Đặc điểm:
Chỉ có một phần nhỏ tạo thành ion.
Dung dịch dẫn điện yếu.
Tính chất hóa học phụ thuộc vào mức độ điện li.
IV. Phân loại chất điện li theo nhóm chất: Axit – Bazơ – Muối
Dựa vào tính chất hóa học, ta chia chất điện li thành 3 nhóm chính: axit, bazơ và muối.
1. Axit
Là những chất khi tan trong nước phân ly ra ion H⁺.
Ví dụ:
HCl (mạnh):HCl → H+ + Cl−
H₂SO₄ (mạnh):H2SO4 → 2H+ + (SO4)2−
CH₃COOH (yếu):CH3COOH⇌CH3COO−+H+CH 3
Ghi nhớ:
Axit mạnh: HCl, HNO₃, H₂SO₄, HBr, HI
Axit yếu: CH₃COOH, H₂CO₃, HF
2. Bazơ
Là những chất khi tan trong nước phân ly tạo ra ion OH⁻.
Ví dụ:
NaOH (mạnh): NaOH → Na+ + OH−
Ba(OH)₂ (mạnh): Ba(OH2 → Ba2+ + 2OH−
NH₃ (yếu): NH3 + H2O ⇌ NH4+ + OH−
Ghi nhớ:
Bazơ mạnh: NaOH, KOH, Ca(OH)₂, Ba(OH)₂
Bazơ yếu: NH₃, Al(OH)₃, Fe(OH)₂
3. Muối
Là hợp chất tạo thành từ phản ứng giữa axit và bazơ. Khi tan trong nước, muối phân ly thành cation kim loại và anion gốc axit.
Ví dụ:
NaCl: NaCl → Na+ + Cl−
KNO₃: KNO3 →K+ + NO3−
MgSO₄: MgSO4 → Mg2+ + (SO4)2−
Lưu ý:
Hầu hết muối tan là điện li mạnh
Một số muối không tan hoặc ít tan, nên không hoặc chỉ điện li một phần
V. So sánh tổng quát
Điện li mạnh có tỷ lệ phân ly: Gần 100%.
Điện li mạnh có dung dịch dẫn điện rất tốt.
Điện li mạnh có dấu phản ứng: →
Ví dụ chất Điện li mạnh: HCl, NaOH, NaCl
Điện li yếu có tỷ lệ phân ly: < 5% (phần lớn không phân ly).
Điện li yếu có dung dịch dẫn điện: Yếu.
Điện li yếu có dấu phản ứng: ⇌
Ví dụ chất Điện li yếu: CH₃COOH, NH₃, H₂CO₃
VI. Một số lưu ý khi học về chất điện li
Không phải chất tan trong nước đều là chất điện li (vd: đường, rượu tan nhưng không điện li).
Dấu hiệu nhận biết điện li mạnh: dung dịch dẫn điện tốt, phản ứng nhanh và triệt để.
Việc nhớ tên các axit, bazơ và muối thường gặp sẽ giúp viết phương trình điện li chính xác hơn.
VII. Tồng Kết
Chất điện li là nền tảng quan trọng trong hóa học dung dịch. Việc phân loại chúng theo mức độ phân ly (mạnh – yếu) và loại chất (acid – bazơ – muối) giúp chúng ta hiểu rõ:
Vì sao một số dung dịch dẫn điện mạnh hơn các dung dịch khác.
Phản ứng nào sẽ xảy ra khi các ion gặp nhau trong nước.
Ứng dụng vào thực tế như trong sinh học (chất điện giải), môi trường (kiểm tra nước), công nghiệp (pin, điện phân), y học (dung dịch truyền dịch),…
Nắm vững phân loại chất điện li chính là chìa khóa để hiểu sâu các hiện tượng hóa học trong đời sống.
Xem thêm: chuyên đề về Cân bằng hóa học.
Lý thuyết Hóa Học 11 chương 1 cân bằng hóa học.
Lý thuyết Bài 1: Khái niệm về cân bằng hóa học - Hóa Học 11.
Lý thuyết Bài 2: Sự điện li chất điện li - Hóa học 11.
Thuyết Bronsted Lowry về acid base - Hóa học 11.
Khái niệm pH, Chất chỉ thị acid base - Hóa học 11.
Chất điện li mạnh, chất điện li yếu - Hóa học 11.
Phản ứng trao đổi ion trong dung dịch các chất điện li - Hóa học 11.
Hóa học 11.
COMMENTS